- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 571.6 Ng 527 H
Nhan đề: Giáo trình sinh học tế bào : Dùng cho sinh viên CĐ, ĐH chuyên ngành sinh học, công nghệ sinh học, Nông - Lâm - Ngư nghiệp và giáo viên sinh học phổ thông / Nguyễn Như Hiền
DDC
| 571.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn Như Hiền |
Nhan đề
| Giáo trình sinh học tế bào : Dùng cho sinh viên CĐ, ĐH chuyên ngành sinh học, công nghệ sinh học, Nông - Lâm - Ngư nghiệp và giáo viên sinh học phổ thông / Nguyễn Như Hiền |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 2006 |
Mô tả vật lý
| 254 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh học tế bào |
Từ khóa tự do
| Tế bào học (Mã môn học: 32071) |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017090-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000012579-85 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20623 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E2508B79-27EF-47FE-88E3-EC8B3290BB5D |
---|
005 | 201801290827 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180129082756|bvinhpq|c20090525|doanhntk|y20071203|zoanhntk |
---|
082 | |a571.6|bNg 527 H |
---|
100 | |aNguyễn Như Hiền |
---|
245 | |aGiáo trình sinh học tế bào : |bDùng cho sinh viên CĐ, ĐH chuyên ngành sinh học, công nghệ sinh học, Nông - Lâm - Ngư nghiệp và giáo viên sinh học phổ thông / |cNguyễn Như Hiền |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo Dục, |c2006 |
---|
300 | |a254 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aSinh học tế bào |
---|
653 | |aTế bào học (Mã môn học: 32071) |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017090-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000012579-85 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/570_sinhhoc_khoahocdoisong/giaotrinhsinhhoctebao_nguyennhuhien/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b361|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000012585
|
Kho mượn
|
571.6 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000012584
|
Kho mượn
|
571.6 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000012583
|
Kho mượn
|
571.6 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000012582
|
Kho mượn
|
571.6 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000012581
|
Kho mượn
|
571.6 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000012580
|
Kho mượn
|
571.6 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000012579
|
Kho mượn
|
571.6 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000017092
|
Kho đọc Sinh viên
|
571.6 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000017091
|
Kho đọc Sinh viên
|
571.6 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000017090
|
Kho đọc Sinh viên
|
571.6 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|