- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.38 T 455 O
Nhan đề: Thiết kế mạch số với VHDL và Verilog. Tập 2 / Tống Văn On
DDC
| 621.38 |
Tác giả CN
| Tống Văn On |
Nhan đề
| Thiết kế mạch số với VHDL và Verilog. Tập 2 / Tống Văn On |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - xã hội, 2007 |
Mô tả vật lý
| 286 tr. ; 29 cm |
Tóm tắt
| Nội dung sách đề cập đến thiết kế mạch số (mạch tổ hợp, mạch tuần tự và máy trạng thái hữu hạn) bằng cách sử dụng 2 ngôn ngữ mô tả phần cứng: VHDL và Verilog. |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạch số (điện tử) - Thiết kế |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016880-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000012071-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20509 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DB3D6228-C65F-4789-8CB1-643A4E47C5F5 |
---|
005 | 201508210808 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150821080828|bhientrang|c20071217|dvanpth|y20071025|zthanhntk |
---|
082 | |a621.38|bT 455 O |
---|
100 | |aTống Văn On |
---|
245 | |aThiết kế mạch số với VHDL và Verilog. Tập 2 / |cTống Văn On |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - xã hội, |c2007 |
---|
300 | |a286 tr. ; |c29 cm |
---|
520 | |aNội dung sách đề cập đến thiết kế mạch số (mạch tổ hợp, mạch tuần tự và máy trạng thái hữu hạn) bằng cách sử dụng 2 ngôn ngữ mô tả phần cứng: VHDL và Verilog. |
---|
650 | |aMạch số (điện tử) - Thiết kế |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016880-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000012071-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/tkemachsovoivhdlvaverilog_t2tongvanon/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b3|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000012077
|
Kho mượn
|
621.38 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000012076
|
Kho mượn
|
621.38 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000012075
|
Kho mượn
|
621.38 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000012074
|
Kho mượn
|
621.38 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000012073
|
Kho mượn
|
621.38 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000012072
|
Kho mượn
|
621.38 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000012071
|
Kho mượn
|
621.38 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000016882
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.38 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000016881
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.38 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000016880
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.38 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|