- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.5 Đ 455 Ph
Nhan đề: Quản trị sản xuất và dịch vụ : Lý thuyết & bài tập / Đồng Thị Thanh Phương
DDC
| 658.5 |
Tác giả CN
| Đồng Thị Thanh Phương |
Nhan đề
| Quản trị sản xuất và dịch vụ : Lý thuyết & bài tập / Đồng Thị Thanh Phương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ năm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2007 |
Mô tả vật lý
| 468 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Tái bản lần thứ năm |
Thuật ngữ chủ đề
| sản xuất - Quản trị |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị sản xuất |
Môn học
| Quản trị sản xuất |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016550-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000011106-17 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20482 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 28D398E2-C603-45A6-A639-FDCA2D3029F7 |
---|
005 | 201105120904 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130121100136|boanhntk|c20071031|dvanpth|y20071025|zthanhntk |
---|
082 | |a658.5|bĐ 455 Ph |
---|
100 | |aĐồng Thị Thanh Phương |
---|
245 | |aQuản trị sản xuất và dịch vụ : |bLý thuyết & bài tập / |cĐồng Thị Thanh Phương |
---|
250 | |aTái bản lần thứ năm |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2007 |
---|
300 | |a468 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aTái bản lần thứ năm |
---|
650 | |asản xuất - Quản trị |
---|
650 | |aQuản trị sản xuất |
---|
690 | |aQuản trị sản xuất |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016550-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000011106-17 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/quan tri san xuat..._dong thi thanh phuongsmallthumb.jpg |
---|
890 | |a15|b871|c1|d196 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000016552
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.5 Đ 455 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
1000016551
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.5 Đ 455 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
1000016550
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.5 Đ 455 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000011117
|
Kho mượn
|
658.5 Đ 455 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000011116
|
Kho mượn
|
658.5 Đ 455 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
3000011115
|
Kho mượn
|
658.5 Đ 455 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000011114
|
Kho mượn
|
658.5 Đ 455 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
|
8
|
3000011113
|
Kho mượn
|
658.5 Đ 455 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000011112
|
Kho mượn
|
658.5 Đ 455 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Mất CLD
|
|
|
10
|
3000011111
|
Kho mượn
|
658.5 Đ 455 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|