• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 382 V 400 Th
    Nhan đề: Kỹ thuật kinh doanh xuất nhập khẩu / Võ Thanh Thu

DDC 382
Tác giả CN Võ Thanh Thu
Nhan đề Kỹ thuật kinh doanh xuất nhập khẩu / Võ Thanh Thu
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 9, 10 có sửa chữa
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thống kê, LĐ-XH, 2005, 2006
Mô tả vật lý 467 tr. 471 tr., ; 27 cm
Phụ chú Bản in lần thứ 10 có sửa chữa ở phần Thủ tục Hải quan (Chương 8): Thêm Luật số 42/2005/QH11 ngày 14/6/2006 về sửa đổi, bổ sung Luật Hải quan.
Thuật ngữ chủ đề Thương mại Quốc tế
Thuật ngữ chủ đề Xuất nhập khẩu
Thuật ngữ chủ đề Ngoại thương
Môn học Kinh doanh xuất nhập khẩu
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000016488, 1000019462-3
Địa chỉ Kho mượn(13): 3000019521-33
000 00000nam a2200000 4500
00120366
00211
004444A304B-2C2B-4135-B98E-A2F71D7B7320
005201709121102
008130110s2005 vm| vie
0091 0
039|a20170912110236|boanhntk|c20130315083444|dthanhnhan|y20071004|zoanhntk
041 |aViệt Nam
082 |a382|bV 400 Th
100 |aVõ Thanh Thu
245 |aKỹ thuật kinh doanh xuất nhập khẩu / |cVõ Thanh Thu
250 |aTái bản lần thứ 9, 10 có sửa chữa
260 |aHà Nội : |bThống kê, LĐ-XH, |c2005, 2006
300 |a467 tr. 471 tr., ; |c27 cm
500 |aBản in lần thứ 10 có sửa chữa ở phần Thủ tục Hải quan (Chương 8): Thêm Luật số 42/2005/QH11 ngày 14/6/2006 về sửa đổi, bổ sung Luật Hải quan.
650 |aThương mại Quốc tế
650 |aXuất nhập khẩu
650 |aNgoại thương
690|aKinh doanh xuất nhập khẩu
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016488, 1000019462-3
852|bKho mượn|j(13): 3000019521-33
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/380_thuongmai_truyenthong_vantai/kythuat kinh doanh xnk [vo thanh thu]_001smallthumb.jpg
890|a16|b844|c1|d43
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000019533 Kho mượn 382 V 400 Th Sách Tiếng Việt 16
2 3000019530 Kho mượn 382 V 400 Th Sách Tiếng Việt 13
3 3000019529 Kho mượn 382 V 400 Th Sách Tiếng Việt 12
4 3000019528 Kho mượn 382 V 400 Th Sách Tiếng Việt 11
5 3000019527 Kho mượn 382 V 400 Th Sách Tiếng Việt 10
6 3000019525 Kho mượn 382 V 400 Th Sách Tiếng Việt 8
7 3000019523 Kho mượn 382 V 400 Th Sách Tiếng Việt 6
8 3000019521 Kho mượn 382 V 400 Th Sách Tiếng Việt 4
9 1000019463 Kho đọc Sinh viên 382 V 400 Th Sách Tiếng Việt 3
10 1000016488 Kho đọc Sinh viên 382 V 400 Th Sách Tiếng Việt 1
Nhận xét