- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 670 S 450
Nhan đề: Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Nguyễn Đắc Lộc và các tác giả khác
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20343 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F7BC5074-4744-4191-BD70-6C6A910AB959 |
---|
005 | 201709121626 |
---|
008 | 130110s20052005vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170912162622|bnguyenloi|c20170912143344|dnguyenloi|y20071004|zoanhntk |
---|
082 | |a670|bS 450 |
---|
245 | |aSổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / |cNguyễn Đắc Lộc và các tác giả khác |
---|
250 | |aIn lần thứ 5, 6 có bổ sung và sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2005, 2006 |
---|
300 | |a471 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aChế tạo máy - Công nghệ |
---|
690 | |aCông nghệ chế tạo máy |
---|
690 | |aCơ sở kỹ thuật chế tạo và đồ án |
---|
690 | |aThực tập chuyên ngành Chế tạo máy |
---|
690 | |aThực tập tổng hợp chế tạo máy |
---|
700 | |aNguyễn Đắc Lộc |
---|
700 | |aLê Văn Tiến |
---|
700 | |aNinh Đức Tốn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016481-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(9): 3000010488-9, 3000010674-80 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000004656 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/sotaycongnghechetaomaytap1_nguyendacloc/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a13|b332|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000004656
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
670 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
2
|
1000016483
|
Kho đọc Sinh viên
|
670 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
3
|
1000016482
|
Kho đọc Sinh viên
|
670 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
4
|
1000016481
|
Kho đọc Sinh viên
|
670 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
5
|
3000010680
|
Kho mượn
|
670 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
6
|
3000010679
|
Kho mượn
|
670 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
7
|
3000010678
|
Kho mượn
|
670 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
8
|
3000010677
|
Kho mượn
|
670 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
9
|
3000010676
|
Kho mượn
|
670 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
10
|
3000010675
|
Kho mượn
|
670 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|