- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.51 Tr 121 K
Nhan đề: Thiết kế lò hơi / Trần Thanh Kỳ
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20342 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7BC34D8F-BDD6-4899-8A52-9576DA56B5BB |
---|
005 | 201703091626 |
---|
008 | 130110s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170309162720|boanhntk|c20160506081225|doanhntk|y20071004|zoanhntk |
---|
082 | |a621.51|bTr 121 K |
---|
100 | |aTrần Thanh Kỳ |
---|
245 | |aThiết kế lò hơi / |cTrần Thanh Kỳ |
---|
260 | |aTp.HCM : |bTrường ĐHBK Tp. HCM, |c1990 |
---|
300 | |a220 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aLò Hơi |
---|
650 | |aLò công nghiệp |
---|
690 | |aLò công nghiệp |
---|
690 | |aKỹ thuật cháy, lò hơi và đồ án |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016399-401 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000010478-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/thietkelohoi_tranthanhky/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b43|c1|d111 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000010479
|
Kho mượn
|
621.51 Tr 121 K
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000010478
|
Kho mượn
|
621.51 Tr 121 K
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000016401
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.51 Tr 121 K
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000016400
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.51 Tr 121 K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000016399
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.51 Tr 121 K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|