- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 428 Đ 250
Nhan đề: Để nói tiếng Anh tự nhiên / Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận biên dịch
DDC
| 428 |
Nhan đề
| Để nói tiếng Anh tự nhiên / Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận biên dịch |
Nhan đề khác
| How to speak English |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2005 |
Mô tả vật lý
| 245 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Đàm thoại |
Tác giả(bs) CN
| Lê Huy Lâm |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Thuận |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016208-10 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000010436, 3000012977 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20260 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E6A4A7B1-9B74-4791-88DF-BD19A441023A |
---|
005 | 201801220739 |
---|
008 | 130110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180122073903|bvinhpq|c20171002150326|dvanpth|y20070622|zvanpth |
---|
082 | |a428|bĐ 250 |
---|
245 | |aĐể nói tiếng Anh tự nhiên / |cLê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận biên dịch |
---|
246 | |aHow to speak English |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c2005 |
---|
300 | |a245 tr. ; |c21 cm |
---|
546 | |aSong ngữ Anh - Việt |
---|
650 | |aAnh ngữ - Đàm thoại |
---|
700 | |aLê Huy Lâm |
---|
700 | |aPhạm Văn Thuận |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016208-10 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000010436, 3000012977 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/400_ngonngu/420_tienganh_tienganhco/denoitienganhtunhien_lehuylam/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b497|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000012977
|
Kho mượn
|
428 Đ 250
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000010436
|
Kho mượn
|
428 Đ 250
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000016210
|
Kho đọc Sinh viên
|
428 Đ 250
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000016209
|
Kho đọc Sinh viên
|
428 Đ 250
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000016208
|
Kho đọc Sinh viên
|
428 Đ 250
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Mất KLD
|
|
|
|
|
|
|
|