• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 664.07 H 100 T
    Nhan đề: Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm / Hà Duyên Tư

DDC 664.07
Tác giả CN Hà Duyên Tư
Nhan đề Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm / Hà Duyên Tư
Thông tin xuất bản Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2006
Mô tả vật lý 146 tr. ; 24 cm
Phụ chú Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội. 50 năm xây dựng và phát triển
Tóm tắt Nội dung gồm: Giới thiệu đại cương về các tính chất, đánh giá cảm quan của thực phẩm, Cơ sở sinh lý học thần kinh của đánh giá cảm quan, Phép thử cảm quan ...
Thuật ngữ chủ đề Thực phẩm-Phân tích
Thuật ngữ chủ đề Thực phẩm, cảm quan
Môn học Phân tích thực phẩm
Môn học Đánh giá cảm quan thực phẩm
Môn học Thực hành phân tích thực phẩm
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000016072-4
Địa chỉ Kho mượn(14): 3000010164-9, 3000010670, 3000029095-101
000 00000nam a2200000 4500
00120211
00211
0047E641F1F-182E-4BB2-A150-2C8E13717DAB
005202105200920
008130110s2006 vm| vie
0091 0
039|a20210520092008|bvanpth|c20190828112302|dtrangthuvien|y20070507|zoanhntk
082 |a664.07|bH 100 T
100 |aHà Duyên Tư
245 |aKỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm / |cHà Duyên Tư
260 |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2006
300 |a146 tr. ; |c24 cm
500 |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội. 50 năm xây dựng và phát triển
520 |aNội dung gồm: Giới thiệu đại cương về các tính chất, đánh giá cảm quan của thực phẩm, Cơ sở sinh lý học thần kinh của đánh giá cảm quan, Phép thử cảm quan ...
650 |aThực phẩm|xPhân tích
650|aThực phẩm, cảm quan
690|aPhân tích thực phẩm
690|aĐánh giá cảm quan thực phẩm
690|aThực hành phân tích thực phẩm
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016072-4
852|bKho mượn|j(14): 3000010164-9, 3000010670, 3000029095-101
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/ky thuat phan tich ..._ha duyen tusmallthumb.jpg
890|a17|b715|c1|d113
STT Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000029101 Kho mượn 664.07 H 100 T Sách Tiếng Việt 17
2 3000029100 Kho mượn 664.07 H 100 T Sách Tiếng Việt 16
3 3000029099 Kho mượn 664.07 H 100 T Sách Tiếng Việt 15
4 3000029098 Kho mượn 664.07 H 100 T Sách Tiếng Việt 14
5 3000029097 Kho mượn 664.07 H 100 T Sách Tiếng Việt 13
6 3000029096 Kho mượn 664.07 H 100 T Sách Tiếng Việt 12
7 3000010670 Kho mượn 664.07 H 100 T Sách Tiếng Việt 10
8 3000010169 Kho mượn 664.07 H 100 T Sách Tiếng Việt 9
9 3000010167 Kho mượn 664.07 H 100 T Sách Tiếng Việt 7
10 3000010165 Kho mượn 664.07 H 100 T Sách Tiếng Việt 5
Nhận xét