• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 664.9497 Đ 116 H
    Nhan đề: Quản lý chất lượng thủy sản / Đặng Văn Hợp, Đỗ Văn Ninh, Nguyễn Thuần Anh.

DDC 664.9497
Tác giả CN Đặng Văn Hợp
Nhan đề Quản lý chất lượng thủy sản / Đặng Văn Hợp, Đỗ Văn Ninh, Nguyễn Thuần Anh.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nông Nghiệp, 2006
Mô tả vật lý 325 tr. ; 27 cm
Tùng thư(bỏ) Giáo trình, bài giảng trường Đại học Nha Trang
Phụ chú Giáo trình trường Đại học Thủy sản
Thuật ngữ chủ đề Thủy sản - Chất lượng
Môn học Quản lý chất lượng sản phẩm công nghệ sinh học
Môn học Phân tích thực phẩm
Môn học Quản lý an toàn thực phẩm (Mã HPCH: FS513)
Môn học Quản trị chất lượng thực phẩm (Mã HPCH: FS515)
Môn học Quản lý chất lượng và Vệ sinh an toàn thực phẩm
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thuần Anh
Tác giả(bs) CN Đỗ Văn Ninh
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000016001-3
Địa chỉ Kho mượn(17): 3000010038-53, 3000010665
000 00000nam a2200000 4500
00120013
00211
004BE4F5A59-D51E-42CC-877B-58B2A34BA79E
005201703230952
008130110s2006 vm| vie
0091 0
039|a20170323095321|boanhntk|c20130321101924|dvanpth|y20070404|zoanhntk
082 |a664.9497|bĐ 116 H
100 |aĐặng Văn Hợp
245 |aQuản lý chất lượng thủy sản / |cĐặng Văn Hợp, Đỗ Văn Ninh, Nguyễn Thuần Anh.
260 |aHà Nội : |bNông Nghiệp, |c2006
300 |a325 tr. ; |c27 cm
440 |aGiáo trình, bài giảng trường Đại học Nha Trang
500 |aGiáo trình trường Đại học Thủy sản
650 |aThủy sản - Chất lượng
690|aQuản lý chất lượng sản phẩm công nghệ sinh học
690|aPhân tích thực phẩm
690|aQuản lý an toàn thực phẩm (Mã HPCH: FS513)
690|aQuản trị chất lượng thực phẩm (Mã HPCH: FS515)
690|aQuản lý chất lượng và Vệ sinh an toàn thực phẩm
700 |aNguyễn Thuần Anh
700 |aĐỗ Văn Ninh
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016001-3
852|bKho mượn|j(17): 3000010038-53, 3000010665
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/quan ly chat luong thuy san_ dang van hop_01.jpgsmallthumb.jpg
890|a20|b1339|c1|d88
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000010665 Kho mượn 664.9497 Đ 116 H Sách Tiếng Việt 20
2 3000010053 Kho mượn 664.9497 Đ 116 H Sách Tiếng Việt 19
3 3000010052 Kho mượn 664.9497 Đ 116 H Sách Tiếng Việt 18
4 3000010051 Kho mượn 664.9497 Đ 116 H Sách Tiếng Việt 17
5 3000010050 Kho mượn 664.9497 Đ 116 H Sách Tiếng Việt 16
6 3000010049 Kho mượn 664.9497 Đ 116 H Sách Tiếng Việt 15
7 3000010048 Kho mượn 664.9497 Đ 116 H Sách Tiếng Việt 14
8 3000010047 Kho mượn 664.9497 Đ 116 H Sách Tiếng Việt 13
9 3000010046 Kho mượn 664.9497 Đ 116 H Sách Tiếng Việt 12
10 3000010045 Kho mượn 664.9497 Đ 116 H Sách Tiếng Việt 11
Nhận xét