- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.8 Qu 105
Nhan đề: Quản trị tiếp thị / Trần Trung Hiếu (tổng hợp - sưu tầm - biên dịch)
DDC
| 658.8 |
Nhan đề
| Quản trị tiếp thị / Trần Trung Hiếu (tổng hợp - sưu tầm - biên dịch) |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005 |
Mô tả vật lý
| 249 tr ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Marketing - Quản trị |
Môn học
| Marketing căn bản |
Tác giả(bs) CN
| Trần Trung Hiếu |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000015692-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(3): 3000009929-30, 3000009937 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000004227 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 18990 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A25CCA8C-E781-4562-B544-A4EFF1E62F5B |
---|
005 | 201804041914 |
---|
008 | 130110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180404191404|bvinhpq|c20130319153627|dthanhnhan|y20060509|zkiemtra |
---|
082 | |a658.8|bQu 105 |
---|
245 | |aQuản trị tiếp thị / |cTrần Trung Hiếu (tổng hợp - sưu tầm - biên dịch) |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, |c2005 |
---|
300 | |a249 tr ; |c19 cm |
---|
650 | |aMarketing - Quản trị |
---|
690 | |aMarketing căn bản |
---|
700 | |aTrần Trung Hiếu |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000015692-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(3): 3000009929-30, 3000009937 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000004227 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/quantritiepthi_trantrunghieu/page_000thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b243|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000004227
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
658.8 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
2
|
3000009937
|
Kho mượn
|
658.8 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
3
|
3000009930
|
Kho mượn
|
658.8 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Mất đã đền
|
|
|
4
|
3000009929
|
Kho mượn
|
658.8 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
1000015694
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.8 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
6
|
1000015693
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.8 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
7
|
1000015692
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.8 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|