- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 532 Tr 121 Đ
Nhan đề: Thủy lực đại cương : Dùng cho sinh viên ngành dân dụng, công nghiệp và công nghệ môi trường / Trần Văn Đắc
DDC
| 532 |
Tác giả CN
| Trần Văn Đắc |
Nhan đề
| Thủy lực đại cương : Dùng cho sinh viên ngành dân dụng, công nghiệp và công nghệ môi trường / Trần Văn Đắc |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2004 |
Mô tả vật lý
| 278 tr. : ảnh ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Thủy lực |
Môn học
| Thiết bị năng lượng tàu thủy và Đồ án môn học |
Môn học
| Thủy lực môi trường |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000015638-40 |
Địa chỉ
| Kho mượn(6): 3000009909-13, 3000009953 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000004207 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 18972 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6597E4C3-0AFF-43B3-8EB9-9B6D38AC6B37 |
---|
005 | 201709120925 |
---|
008 | 130110s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170912092500|bvanpth|c20170912092446|dvanpth|y20060505|zkiemtra |
---|
041 | |aViệt Nam |
---|
082 | |a532|bTr 121 Đ |
---|
100 | |aTrần Văn Đắc |
---|
245 | |aThủy lực đại cương : |bDùng cho sinh viên ngành dân dụng, công nghiệp và công nghệ môi trường / |cTrần Văn Đắc |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2004 |
---|
300 | |a278 tr. : |bảnh ; |c27 cm |
---|
650 | |aThủy lực |
---|
690 | |aThiết bị năng lượng tàu thủy và Đồ án môn học |
---|
690 | |aThủy lực môi trường |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000015638-40 |
---|
852 | |bKho mượn|j(6): 3000009909-13, 3000009953 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000004207 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/530_vatlyhoc/thuy luc dai cuong_tran van dac_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a10|b142|c1|d27 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000004207
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
532 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000009913
|
Kho mượn
|
532 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000009912
|
Kho mượn
|
532 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000009911
|
Kho mượn
|
532 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000009910
|
Kho mượn
|
532 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000009909
|
Kho mượn
|
532 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000009953
|
Kho mượn
|
532 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000015640
|
Kho đọc Sinh viên
|
532 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000015639
|
Kho đọc Sinh viên
|
532 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000015638
|
Kho đọc Sinh viên
|
532 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|