- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.87 L 200 R
Nhan đề: Những quy luật mới trong bán lẻ : Bí quyết để cạnh tranh thành công tại những thị trường khắc nghiệt nhất thế giới / Robin Lewis, Michael Dart; Phương Thúy dịch
DDC
| 658.87 |
Tác giả CN
| Lewis, Robin |
Nhan đề
| Những quy luật mới trong bán lẻ : Bí quyết để cạnh tranh thành công tại những thị trường khắc nghiệt nhất thế giới / Robin Lewis, Michael Dart; Phương Thúy dịch |
Nhan đề khác
| The new rules of retail :competing in the world’s toughest marketplace |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011 |
Mô tả vật lý
| 333 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Bán hàng - Kỹ năng |
Môn học
| Quản trị thương mại bán lẻ |
Tác giả(bs) CN
| Dart, Michael |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023134-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030902-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 18322 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 12EF94E7-B496-4B73-900E-04CEC5662776 |
---|
005 | 201605110952 |
---|
008 | 130110s2011 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160511095218|bngavt|c20130314111552|dthanhnhan|y20051209|zhoannq |
---|
082 | |a658.87|bL 200 R |
---|
100 | |aLewis, Robin |
---|
245 | |aNhững quy luật mới trong bán lẻ : |bBí quyết để cạnh tranh thành công tại những thị trường khắc nghiệt nhất thế giới / |cRobin Lewis, Michael Dart; Phương Thúy dịch |
---|
246 | |aThe new rules of retail :|bcompeting in the world’s toughest marketplace |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bTổng hợp TP. Hồ Chí Minh, |c2011 |
---|
300 | |a333 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aBán hàng - Kỹ năng |
---|
690 | |aQuản trị thương mại bán lẻ |
---|
700 | |aDart, Michael |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023134-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000030902-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/nhungquyluatmoitrongbanle_ robinlewis/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b153|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000030908
|
Kho mượn
|
658.87 L 200 R
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000030907
|
Kho mượn
|
658.87 L 200 R
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000030906
|
Kho mượn
|
658.87 L 200 R
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000030905
|
Kho mượn
|
658.87 L 200 R
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000030904
|
Kho mượn
|
658.87 L 200 R
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000030903
|
Kho mượn
|
658.87 L 200 R
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000030902
|
Kho mượn
|
658.87 L 200 R
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023136
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.87 L 200 R
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023135
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.87 L 200 R
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023134
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.87 L 200 R
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|