- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 547.84 Ph 105 Ng
Nhan đề: Cơ sở hóa học polyme. Tập 1 : Giáo trình dành cho sinh viên các ngành công nghệ vật liệu polyme, công nghệ hóa giấy và chế tạo sản phẩm chất dẻo của các trường đại học, viện nghiên cứu / Phan Thị Minh Ngọc (chủ biên), Bùi Chương
DDC
| 547.84 |
Tác giả CN
| Phan Thị Minh Ngọc |
Nhan đề
| Cơ sở hóa học polyme. Tập 1 : Giáo trình dành cho sinh viên các ngành công nghệ vật liệu polyme, công nghệ hóa giấy và chế tạo sản phẩm chất dẻo của các trường đại học, viện nghiên cứu / Phan Thị Minh Ngọc (chủ biên), Bùi Chương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bách Khoa, 2011 |
Mô tả vật lý
| 131 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Polyme - Hóa học |
Môn học
| Hóa học và hóa lý polymer |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Chương |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022723-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000029930-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 18263 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C2FD0CE4-FFB3-4073-BE79-212BAE291675 |
---|
005 | 201611031438 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161103143904|boanhntk|c20131015151145|doanhntk|y20051202|zhoannq |
---|
082 | |a547.84|bPh 105 Ng |
---|
100 | |aPhan Thị Minh Ngọc |
---|
245 | |aCơ sở hóa học polyme. Tập 1 : |bGiáo trình dành cho sinh viên các ngành công nghệ vật liệu polyme, công nghệ hóa giấy và chế tạo sản phẩm chất dẻo của các trường đại học, viện nghiên cứu / |cPhan Thị Minh Ngọc (chủ biên), Bùi Chương |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách Khoa, |c2011 |
---|
300 | |a131 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aPolyme - Hóa học |
---|
690 | |aHóa học và hóa lý polymer |
---|
700 | |aBùi Chương |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022723-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000029930-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/540_hoahoc_khoahoclienhe/cosohoahocpolyme_phanthiminhngoc/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b13|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029936
|
Kho mượn
|
547.84 Ph 105 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000029935
|
Kho mượn
|
547.84 Ph 105 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000029934
|
Kho mượn
|
547.84 Ph 105 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000029933
|
Kho mượn
|
547.84 Ph 105 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000029932
|
Kho mượn
|
547.84 Ph 105 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000029931
|
Kho mượn
|
547.84 Ph 105 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000029930
|
Kho mượn
|
547.84 Ph 105 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022725
|
Kho đọc Sinh viên
|
547.84 Ph 105 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022724
|
Kho đọc Sinh viên
|
547.84 Ph 105 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022723
|
Kho đọc Sinh viên
|
547.84 Ph 105 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|