- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 495.922 Ng 527 H
Nhan đề: Giáo trình Phong cách học tiếng Việt : Giáo trình cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Thái Hòa
DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thái Hòa |
Nhan đề
| Giáo trình Phong cách học tiếng Việt : Giáo trình cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Thái Hòa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2006 |
Mô tả vật lý
| 161 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tài liệu ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. LOAN No 1718 - VIE (SF) |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt ngữ - Học hỏi và giảng dạy |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022900-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030362-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17888 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FAE57CE0-CF37-4BB6-99D2-3595CE8D5B9C |
---|
005 | 201612230855 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161223085537|boanhntk|c20121218|dvanpth|y20050929|zhoannq |
---|
082 | |a495.922|bNg 527 H |
---|
100 | |aNguyễn Thái Hòa |
---|
245 | |aGiáo trình Phong cách học tiếng Việt : |bGiáo trình cao đẳng Sư phạm / |cNguyễn Thái Hòa |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2006 |
---|
300 | |a161 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tài liệu ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. LOAN No 1718 - VIE (SF) |
---|
650 | |aViệt ngữ - Học hỏi và giảng dạy |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022900-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000030362-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/400_ngonngu/490_ngonngukhac/gtphongcachhoctiengviet_nguyenthaihoa/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b3|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000030368
|
Kho mượn
|
495.922 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000030367
|
Kho mượn
|
495.922 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000030366
|
Kho mượn
|
495.922 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000030365
|
Kho mượn
|
495.922 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000030364
|
Kho mượn
|
495.922 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000030363
|
Kho mượn
|
495.922 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000030362
|
Kho mượn
|
495.922 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022902
|
Kho đọc Sinh viên
|
495.922 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022901
|
Kho đọc Sinh viên
|
495.922 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022900
|
Kho đọc Sinh viên
|
495.922 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|