- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658 Fr 300 J
Nhan đề: Khác biệt để bứt phá / Jason Fried, David Heinemeier Hansson
DDC
| 658 |
Tác giả CN
| Fried, Jason |
Nhan đề
| Khác biệt để bứt phá / Jason Fried, David Heinemeier Hansson |
Nhan đề khác
| Rework |
Thông tin xuất bản
| Tp Hồ Chí Minh : Trẻ, 2012 |
Mô tả vật lý
| 315 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Hansson, David Heinemeier |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023014-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030622-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17751 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5314EE29-A0BF-4CF5-BA57-54584397C4C5 |
---|
005 | 201804051853 |
---|
008 | 130110s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180405185327|bvinhpq|c20130102|dvanpth|y20050915|zhoannq |
---|
082 | |a658|bFr 300 J |
---|
100 | |aFried, Jason |
---|
245 | |aKhác biệt để bứt phá / |cJason Fried, David Heinemeier Hansson |
---|
246 | |aRework |
---|
260 | |aTp Hồ Chí Minh : |bTrẻ, |c2012 |
---|
300 | |a315 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | |aHansson, David Heinemeier |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023014-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000030622-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/khacbietdebutpha_jasonfried/page_000thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b70|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000030628
|
Kho mượn
|
658 Fr 300 J
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000030627
|
Kho mượn
|
658 Fr 300 J
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000030626
|
Kho mượn
|
658 Fr 300 J
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000030625
|
Kho mượn
|
658 Fr 300 J
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000030624
|
Kho mượn
|
658 Fr 300 J
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000030623
|
Kho mượn
|
658 Fr 300 J
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000030622
|
Kho mượn
|
658 Fr 300 J
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023016
|
Kho đọc Sinh viên
|
658 Fr 300 J
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023015
|
Kho đọc Sinh viên
|
658 Fr 300 J
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023014
|
Kho đọc Sinh viên
|
658 Fr 300 J
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|