- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 620.112 T 450 T
Nhan đề: Sức bền vật liệu : Các bài tập lớn tính toán - thiết kế / Tô Văn Tấn
DDC
| 620.112 |
Tác giả CN
| Tô Văn Tấn |
Nhan đề
| Sức bền vật liệu : Các bài tập lớn tính toán - thiết kế / Tô Văn Tấn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2010 |
Mô tả vật lý
| 196 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Sức bền vật liệu |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022687-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000029850-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17366 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4EB20912-5F72-466C-957B-AFFD49025C9A |
---|
005 | 201506041626 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150604162638|bvinhpq|c20121204|dvanpth|y20050615|zhoannq |
---|
082 | |a620.112|bT 450 T |
---|
100 | |aTô Văn Tấn |
---|
245 | |aSức bền vật liệu : |bCác bài tập lớn tính toán - thiết kế / |cTô Văn Tấn |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2010 |
---|
300 | |a196 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aSức bền vật liệu |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022687-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000029850-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/sbvlcacbtlontinhtoantke_tovantan/page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b19|c1|d13 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029856
|
Kho mượn
|
620.112 T 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000029855
|
Kho mượn
|
620.112 T 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000029854
|
Kho mượn
|
620.112 T 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000029853
|
Kho mượn
|
620.112 T 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000029852
|
Kho mượn
|
620.112 T 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000029851
|
Kho mượn
|
620.112 T 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000029850
|
Kho mượn
|
620.112 T 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022689
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.112 T 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022688
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.112 T 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022687
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.112 T 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|