- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 627.883 Ng 527 Ch
Nhan đề: Tính toán thủy lực các công trình tháo nước / Nguyễn Chiến
DDC
| 627.883 |
Tác giả CN
| Nguyễn Chiến |
Nhan đề
| Tính toán thủy lực các công trình tháo nước / Nguyễn Chiến |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2012 |
Mô tả vật lý
| 186 tr. ; 27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tài liệu ghi : Trường Đại học Thủy lực |
Thuật ngữ chủ đề
| Thủy lực - Tính toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Công trình tháo nước |
Thuật ngữ chủ đề
| Thủy lực học |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023236-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000031112-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17233 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7E5D059B-B716-4561-807D-A3DF822BD0D0 |
---|
005 | 201309161006 |
---|
008 | 130110s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130916100748|bluuyen|c20130513101824|dvanpth|y20050530|zhoannq |
---|
082 | |a627.883|bNg 527 Ch |
---|
100 | |aNguyễn Chiến |
---|
245 | |aTính toán thủy lực các công trình tháo nước / |cNguyễn Chiến |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2012 |
---|
300 | |a186 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tài liệu ghi : Trường Đại học Thủy lực |
---|
650 | |aThủy lực - Tính toán |
---|
650 | |aCông trình tháo nước |
---|
650 | |aThủy lực học |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023236-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000031112-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/tinhtoanthuyluccaccongtrinhthaonuoc_nguyenchien/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000031118
|
Kho mượn
|
627.883 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000031117
|
Kho mượn
|
627.883 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000031116
|
Kho mượn
|
627.883 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000031115
|
Kho mượn
|
627.883 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000031114
|
Kho mượn
|
627.883 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000031113
|
Kho mượn
|
627.883 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000031112
|
Kho mượn
|
627.883 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023238
|
Kho đọc Sinh viên
|
627.883 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023237
|
Kho đọc Sinh viên
|
627.883 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023236
|
Kho đọc Sinh viên
|
627.883 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|