- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.45 Đ 312 Tr
Nhan đề: Thanh toán quốc tế trong ngoại thương và tài trợ thương mại quốc tế / Đinh Xuân Trình
DDC
| 332.45 |
Tác giả CN
| Đinh Xuân Trình |
Nhan đề
| Thanh toán quốc tế trong ngoại thương và tài trợ thương mại quốc tế / Đinh Xuân Trình |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2012 |
Mô tả vật lý
| 507 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Thanh toán quốc tế |
Môn học
| Thanh toán quốc tế |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023188-90 |
Địa chỉ
| Kho mượn(11): 3000030996-1002, 3000032967-70 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17075 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0594BE43-3510-474E-BA02-7B8313AC54ED |
---|
005 | 201508250810 |
---|
008 | 130110s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150825081000|bvinhpq|c20130923105516|dnguyenloi|y20050510|zhoannq |
---|
082 | |a332.45|bĐ 312 Tr |
---|
100 | |aĐinh Xuân Trình |
---|
245 | |aThanh toán quốc tế trong ngoại thương và tài trợ thương mại quốc tế / |cĐinh Xuân Trình |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2012 |
---|
300 | |a507 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aThanh toán quốc tế |
---|
690 | |aThanh toán quốc tế |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023188-90 |
---|
852 | |bKho mượn|j(11): 3000030996-1002, 3000032967-70 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/thanhtoanqtetrongngoaithuong_dinhxuantrinh/page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a14|b18|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000032970
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 312 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
2
|
3000032969
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 312 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
3
|
3000032968
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 312 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
4
|
3000032967
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 312 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
5
|
3000031002
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 312 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
6
|
3000031001
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 312 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
7
|
3000031000
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 312 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
8
|
3000030999
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 312 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
9
|
3000030998
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 312 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
10
|
3000030997
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 312 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|