- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 631.585 L 250 T
Nhan đề: Kỹ thuật nuôi trồng Rong biển / Lê Anh Tuấn
DDC
| 631.585 |
Tác giả CN
| Lê Anh Tuấn |
Nhan đề
| Kỹ thuật nuôi trồng Rong biển / Lê Anh Tuấn |
Nhan đề khác
| Seaweed Culture |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nông Nghiệp, 2004 |
Mô tả vật lý
| 159 tr. : Minh họa ; 27 cm |
Phụ chú
| Giáo trình Trường Đại học Thủy Sản |
Thuật ngữ chủ đề
| Rong biển - Kỹ thuật trồng |
Môn học
| Kỹ thuật Nuôi trồng thủy sản |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000014764-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(16): 3000009268-82, 3000009824 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003881 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17040 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8151B9B9-9578-4CEE-8E55-75B6693DF847 |
---|
005 | 201404101503 |
---|
008 | 130110s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140410150146|bvanpth|c20130311143650|dvanpth|y20050427|zoanhntk |
---|
082 | |a631.585|bL 250 T |
---|
100 | |aLê Anh Tuấn |
---|
245 | |aKỹ thuật nuôi trồng Rong biển / |cLê Anh Tuấn |
---|
246 | |aSeaweed Culture |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông Nghiệp, |c2004 |
---|
300 | |a159 tr. : |bMinh họa ; |c27 cm |
---|
500 | |aGiáo trình Trường Đại học Thủy Sản |
---|
650 | |aRong biển - Kỹ thuật trồng |
---|
690 | |aKỹ thuật Nuôi trồng thủy sản |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014764-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(16): 3000009268-82, 3000009824 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003881 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/ky thuat nt rong bien_le anh tuan_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a20|b395|c1|d61 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000009824
|
Kho mượn
|
631.585 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
2000003881
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
631.585 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
3000009282
|
Kho mượn
|
631.585 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
3000009281
|
Kho mượn
|
631.585 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
3000009280
|
Kho mượn
|
631.585 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
3000009279
|
Kho mượn
|
631.585 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
3000009278
|
Kho mượn
|
631.585 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
Mất KLD
|
|
|
8
|
3000009277
|
Kho mượn
|
631.585 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
3000009276
|
Kho mượn
|
631.585 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
3000009275
|
Kho mượn
|
631.585 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|