• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 664.9497 H 500 H
    Nhan đề: Cá tươi - Chất lượng và những biến đổi chất lượng / Hans Henrik Huss; Người dịch: Đỗ Văn Ninh, Ngô Đăng Nghĩa và những người khác

DDC 664.9497
Tác giả CN Huss, Hans Henrik
Nhan đề Cá tươi - Chất lượng và những biến đổi chất lượng / Hans Henrik Huss; Người dịch: Đỗ Văn Ninh, Ngô Đăng Nghĩa và những người khác
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nông Nghiệp, 2004
Mô tả vật lý 195 tr. ; 27 cm
Tùng thư Tài liệu kỹ thuật Thủy sản của FAO. Số 348
Phụ chú Đầu trang tên sách ghi: Bộ Thủy Sản. Dự án Cải thiện chất lượng và xuất khẩu Thủy sản
Thuật ngữ chủ đề Cá - Bảo quản
Môn học Quản trị chất lượng
Môn học Bảo quản sản phẩm sau thu hoạch
Môn học Nguyên liệu thủy sản và công nghệ sau thu hoạch
Môn học Cung ứng nguyên vật liệu trong chế biến thủy sản
Môn học Thu hoạch, xử lý bảo quản thủy sản
Môn học Quản trị ẩm thực
Tác giả(bs) CN Ngô Đăng Nghĩa
Tác giả(bs) CN Đỗ Văn Ninh
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000014333-5
Địa chỉ Kho mượn(15): 3000006949, 3000006953-5, 3000008666-76
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003674
000 00000nam a2200000 4500
00116857
00211
004C9B50D63-9D65-4739-A432-05AD172D563D
005202105261616
008130110s2004 vm| vie
0091 0
039|a20210526161636|btrangthuvien|c20190828143841|dtrangthuvien|y20050311|zoanhntk
082 |a664.9497|bH 500 H
100 |aHuss, Hans Henrik
245 |aCá tươi - Chất lượng và những biến đổi chất lượng / |cHans Henrik Huss; Người dịch: Đỗ Văn Ninh, Ngô Đăng Nghĩa và những người khác
260 |aHà Nội : |bNông Nghiệp, |c2004
300 |a195 tr. ; |c27 cm
490 |aTài liệu kỹ thuật Thủy sản của FAO. Số 348
500 |aĐầu trang tên sách ghi: Bộ Thủy Sản. Dự án Cải thiện chất lượng và xuất khẩu Thủy sản
650 |aCá - Bảo quản
690 |aQuản trị chất lượng
690 |aBảo quản sản phẩm sau thu hoạch
690 |aNguyên liệu thủy sản và công nghệ sau thu hoạch
690|aCung ứng nguyên vật liệu trong chế biến thủy sản
690|aThu hoạch, xử lý bảo quản thủy sản
690|aQuản trị ẩm thực
700|aNgô Đăng Nghĩa
700|aĐỗ Văn Ninh
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014333-5
852|bKho mượn|j(15): 3000006949, 3000006953-5, 3000008666-76
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003674
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/ca tuoi chat luong..._ h h husssmallthumb.jpg
890|a19|b823|c1|d84
STT Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000006949 Kho mượn 664.9497 H 500 H SGH 19
2 3000006955 Kho mượn 664.9497 H 500 H Sách Tiếng Việt 18
3 3000006954 Kho mượn 664.9497 H 500 H SGH 17
4 3000006953 Kho mượn 664.9497 H 500 H SGH 16
5 3000008676 Kho mượn 664.9497 H 500 H SGH 15
6 3000008675 Kho mượn 664.9497 H 500 H SGH 14
7 3000008674 Kho mượn 664.9497 H 500 H SGH 13
8 3000008673 Kho mượn 664.9497 H 500 H Sách Tiếng Việt 12
9 3000008672 Kho mượn 664.9497 H 500 H SGH 11
10 3000008671 Kho mượn 664.9497 H 500 H SGH 10
Nhận xét