- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.9497 H 500 H
Nhan đề: Cá tươi - Chất lượng và những biến đổi chất lượng / Hans Henrik Huss; Người dịch: Đỗ Văn Ninh, Ngô Đăng Nghĩa và những người khác
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16857 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C9B50D63-9D65-4739-A432-05AD172D563D |
---|
005 | 202105261616 |
---|
008 | 130110s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210526161636|btrangthuvien|c20190828143841|dtrangthuvien|y20050311|zoanhntk |
---|
082 | |a664.9497|bH 500 H |
---|
100 | |aHuss, Hans Henrik |
---|
245 | |aCá tươi - Chất lượng và những biến đổi chất lượng / |cHans Henrik Huss; Người dịch: Đỗ Văn Ninh, Ngô Đăng Nghĩa và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông Nghiệp, |c2004 |
---|
300 | |a195 tr. ; |c27 cm |
---|
490 | |aTài liệu kỹ thuật Thủy sản của FAO. Số 348 |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Bộ Thủy Sản. Dự án Cải thiện chất lượng và xuất khẩu Thủy sản |
---|
650 | |aCá - Bảo quản |
---|
690 | |aQuản trị chất lượng |
---|
690 | |aBảo quản sản phẩm sau thu hoạch |
---|
690 | |aNguyên liệu thủy sản và công nghệ sau thu hoạch |
---|
690 | |aCung ứng nguyên vật liệu trong chế biến thủy sản |
---|
690 | |aThu hoạch, xử lý bảo quản thủy sản |
---|
690 | |aQuản trị ẩm thực |
---|
700 | |aNgô Đăng Nghĩa |
---|
700 | |aĐỗ Văn Ninh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014333-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(15): 3000006949, 3000006953-5, 3000008666-76 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003674 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/ca tuoi chat luong..._ h h husssmallthumb.jpg |
---|
890 | |a19|b823|c1|d84 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000006949
|
Kho mượn
|
664.9497 H 500 H
|
SGH
|
19
|
|
|
|
2
|
3000006955
|
Kho mượn
|
664.9497 H 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
3
|
3000006954
|
Kho mượn
|
664.9497 H 500 H
|
SGH
|
17
|
|
|
|
4
|
3000006953
|
Kho mượn
|
664.9497 H 500 H
|
SGH
|
16
|
|
|
|
5
|
3000008676
|
Kho mượn
|
664.9497 H 500 H
|
SGH
|
15
|
|
|
|
6
|
3000008675
|
Kho mượn
|
664.9497 H 500 H
|
SGH
|
14
|
|
|
|
7
|
3000008674
|
Kho mượn
|
664.9497 H 500 H
|
SGH
|
13
|
|
|
|
8
|
3000008673
|
Kho mượn
|
664.9497 H 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
9
|
3000008672
|
Kho mượn
|
664.9497 H 500 H
|
SGH
|
11
|
|
|
|
10
|
3000008671
|
Kho mượn
|
664.9497 H 500 H
|
SGH
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|