DDC
| 423.95922 |
Tác giả CN
| Lê Khả Kế |
Nhan đề
| Từ điển Anh - Việt / Lê Khả Kế |
Nhan đề khác
| English - Vietnamese dictionary |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế Giới, 2002 |
Mô tả vật lý
| 1882 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang bìa ghi: Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia. Viện Ngôn ngữ học |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Từ điển - Việt ngữ |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003742 |
|
000
| 00000ncm a2200000 4500 |
---|
001 | 16835 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E643AEAA-779F-426B-8E2F-DC23EB689CB6 |
---|
005 | 201412291541 |
---|
008 | 130110s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141229154123|bvanpth|c20050310|doanhntk|y20050310|zoanhntk |
---|
082 | |a423.95922|bL 250 K |
---|
100 | |aLê Khả Kế |
---|
245 | |aTừ điển Anh - Việt / |cLê Khả Kế |
---|
246 | |aEnglish - Vietnamese dictionary |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế Giới, |c2002 |
---|
300 | |a1882 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang bìa ghi: Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia. Viện Ngôn ngữ học |
---|
650 | |aAnh ngữ - Từ điển - Việt ngữ |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003742 |
---|
890 | |a1|b136|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000003742
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
423.95922 L 250 K
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào