- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 547 S 400 A
Nhan đề: Hóa học hữu cơ ứng dụng : Thuốc diệt trừ dịch hại và điều hòa tăng trưởng / A. T. Soldatenkov, N. M. Kolyadina, Le Tuan Anh; Trương Hồng Hiếu, Lê Tuấn Anh dịch
DDC
| 547 |
Tác giả CN
| Soldatenkov, A. T. |
Nhan đề
| Hóa học hữu cơ ứng dụng : Thuốc diệt trừ dịch hại và điều hòa tăng trưởng / A. T. Soldatenkov, N. M. Kolyadina, Le Tuan Anh; Trương Hồng Hiếu, Lê Tuấn Anh dịch |
Nhan đề khác
| Прикладная органическая химия. Пестициды и регуляторы роста |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tri Thức, 2017 |
Mô tả vật lý
| 247 tr. : minh họa ; 24 cm |
Phụ chú
| Sách biếu |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học hữu cơ-Ứng dụng |
Thuật ngữ chủ đề
| Thuốc bảo vệ thực vật |
Môn học
| Hóa học hữu cơ |
Tác giả(bs) CN
| Lê Tuấn Anh |
Tác giả(bs) CN
| Kolyadina, N. M. |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(5): 1000029261-5 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(10): 3000039081-90 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 160445 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7155F4F0-E9E6-48EA-9180-67DFE1372CB8 |
---|
005 | 202111190951 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049435485 |
---|
039 | |y20211119095132|zvanpth |
---|
082 | |a547|bS 400 A |
---|
100 | |aSoldatenkov, A. T. |
---|
245 | |aHóa học hữu cơ ứng dụng : |bThuốc diệt trừ dịch hại và điều hòa tăng trưởng / |cA. T. Soldatenkov, N. M. Kolyadina, Le Tuan Anh; Trương Hồng Hiếu, Lê Tuấn Anh dịch |
---|
246 | |aПрикладная органическая химия. Пестициды и регуляторы роста |
---|
260 | |aHà Nội : |bTri Thức, |c2017 |
---|
300 | |a247 tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
500 | |aSách biếu |
---|
650 | |aHóa học hữu cơ|xỨng dụng |
---|
650 | |aThuốc bảo vệ thực vật |
---|
690 | |aHóa học hữu cơ |
---|
700 | |aLê Tuấn Anh |
---|
700 | |aKolyadina, N. M. |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000029261-5 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(10): 3000039081-90 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/anhbia/hoahochuucoud_soldatenkovthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000039090
|
Kho mượn
|
547 S 400 A
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000039089
|
Kho mượn
|
547 S 400 A
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000039088
|
Kho mượn
|
547 S 400 A
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000039087
|
Kho mượn
|
547 S 400 A
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000039086
|
Kho mượn
|
547 S 400 A
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000039085
|
Kho mượn
|
547 S 400 A
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000039084
|
Kho mượn
|
547 S 400 A
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000039083
|
Kho mượn
|
547 S 400 A
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000039082
|
Kho mượn
|
547 S 400 A
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000039081
|
Kho mượn
|
547 S 400 A
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|