• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 628.16 S 450
    Nhan đề: Sổ tay xử lý nước. Tập 1 / Trung tâm đào tạo ngành nước và môi trường dịch

DDC 628.16
Nhan đề Sổ tay xử lý nước. Tập 1 / Trung tâm đào tạo ngành nước và môi trường dịch
Thông tin xuất bản Hà Nội : Xây dựng, 1999, 2006
Mô tả vật lý 660 tr. ; 24 cm
Thuật ngữ chủ đề Nước thải công nghiệp-Xử lý
Thuật ngữ chủ đề Nước sinh hoạt-Xử lý
Môn học Ô nhiễm môi trường nước
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(2): 1000013839, 1000014788
Địa chỉ Kho mượn(1): 3000017427
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003182
000 00000nam a2200000 4500
00115322
00211
004C2E03AAD-AE78-46F2-ACCB-C3B44335AFB1
005202108061056
008130110s1999 vm| vie
0091 0
039|a20210806105623|bvanpth|c20150122083730|dngavt|y20040722|zoanhntk
082 |a628.16|bS 450
245 |aSổ tay xử lý nước. Tập 1 / |cTrung tâm đào tạo ngành nước và môi trường dịch
260 |aHà Nội : |bXây dựng, |c1999, 2006
300 |a660 tr. ; |c24 cm
534 |aDịch nguyên văn từ tiếng Pháp 'Memento technique de l'eau' xuất bản lần thứ 9 năm 1989
650 |aNước thải công nghiệp|xXử lý
650 |aNước sinh hoạt|xXử lý
690|aÔ nhiễm môi trường nước
852|bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000013839, 1000014788
852|bKho mượn|j(1): 3000017427
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003182
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/sotayxulynuoctap1_trungtamdaotaonnvamt/0page_001thumbimage.jpg
890|a4|b231|c1|d16
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000017427 Kho mượn 628.16 S 450 Sách Tiếng Việt 4
2 1000013839 Kho đọc Sinh viên 628.16 S 450 Sách Tiếng Việt 1
3 2000003182 Kho tham khảo (SDH cũ) 628.16 S 450 Sách Tiếng Việt 2 Hạn trả:10-04-2019
4 1000014788 Kho đọc Sinh viên 628.16 S 450 Sách Tiếng Việt 3 Hạn trả:30-10-2019
Nhận xét