|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15280 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1A36C163-988C-4CEA-A901-09B00F66316D |
---|
005 | 201412291450 |
---|
008 | 130110s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141229145034|bvanpth|y20040715|zthanhntk |
---|
082 | |a635.9|bV 400 Ch |
---|
100 | |aVõ Văn Chi |
---|
245 | |aBonsai / |cVõ Văn Chi, Trần Hợp, Trịnh Minh Tân |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c1993 |
---|
300 | |a173 tr. : |bminh họa ; |c21 cm |
---|
650 | |aCây cảnh - Chăm sóc |
---|
650 | |aCây cảnh - Kỹ thuật trồng |
---|
700 | |aTrịnh Minh Tân |
---|
700 | |aTrần hợp |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002073 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000002073
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
635.9 V 400 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào