- GT,Bài giảng ĐHNT
- Ký hiệu PL/XG: 664.9497 M 103 Ng
Nhan đề: Đánh giá và dự đoán chất lượng thủy sản bằng phương pháp cảm quan : Sách chuyên khảo / Mai Thị Tuyết Nga (chủ biên), Nguyễn Thuần Anh, Trần Thị Mỹ Hạnh
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 150206 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 2776196B-AC82-4D7A-AD0B-8D60187ABBCF |
---|
005 | 202105200925 |
---|
008 | 130110s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210520092600|bvanpth|c20210519095048|doanhntk|y20210519082328|zoanhntk |
---|
082 | |a664.9497|bM 103 Ng |
---|
100 | |aMai Thị Tuyết Nga |
---|
245 | |aĐánh giá và dự đoán chất lượng thủy sản bằng phương pháp cảm quan : |bSách chuyên khảo / |cMai Thị Tuyết Nga (chủ biên), Nguyễn Thuần Anh, Trần Thị Mỹ Hạnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông Nghiệp, |c2021 |
---|
300 | |a188 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aSách biếu |
---|
650 | |aThực phẩm|xPhân tích |
---|
650 | |aThực phẩm, cảm quan |
---|
690 | |aPhân tích thực phẩm |
---|
690 | |aĐánh giá cảm quan thực phẩm |
---|
690 | |aThực hành phân tích thực phẩm |
---|
700 | |aTrần Thị Mỹ Hạnh |
---|
700 | |aNguyễn Thuần Anh |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(10): 1000029111-20 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(5): 3000038936-40 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/anhbia/danhgiavadudoanchatluongts_maithituyetngathumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b6 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000038940
|
Kho mượn
|
664.9497 M 103 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000038939
|
Kho mượn
|
664.9497 M 103 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000038938
|
Kho mượn
|
664.9497 M 103 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000038937
|
Kho mượn
|
664.9497 M 103 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
1000029120
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.9497 M 103 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
6
|
1000029119
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.9497 M 103 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
7
|
1000029118
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.9497 M 103 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
8
|
1000029117
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.9497 M 103 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
9
|
1000029116
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.9497 M 103 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
10
|
1000029115
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.9497 M 103 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|