• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 696.13 H 407 H
    Nhan đề: Mạng lưới thoát nước : Giáo trình dùng cho sinh viên đại học chuyên ngành cấp và thoát nước / Hoàng Huệ, Phan Đình Bưởi

DDC 696.13
Tác giả CN Hoàng Huệ
Nhan đề Mạng lưới thoát nước : Giáo trình dùng cho sinh viên đại học chuyên ngành cấp và thoát nước / Hoàng Huệ, Phan Đình Bưởi
Thông tin xuất bản Hà Nội : Xây dựng, 2011, 1996
Mô tả vật lý 144 tr. ; 27 cm
Thuật ngữ chủ đề Nước - Cấp thoát
Môn học Cấp thoát nước
Tác giả(bs) CN Phan Đình Bưởi
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(2): 1000012818, 1000023232
Địa chỉ Kho mượn(14): 3000031096-104, 3000032910-4
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001794
000 00000nam a2200000 4500
00114700
00211
004BF2F991D-2613-434A-8728-0B0F35A603C9
005201309061534
008130110s20111996vm| vie
0091 0
039|a20130906153220|bvanpth|c20130606085450|dluuyen|y20040613|zchanlt
082 |a696.13|bH 407 H
100 |aHoàng Huệ
245 |aMạng lưới thoát nước : |bGiáo trình dùng cho sinh viên đại học chuyên ngành cấp và thoát nước / |cHoàng Huệ, Phan Đình Bưởi
260 |aHà Nội : |bXây dựng, |c2011, 1996
300 |a144 tr. ; |c27 cm
650 |aNước - Cấp thoát
690|aCấp thoát nước
700 |aPhan Đình Bưởi
852|bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000012818, 1000023232
852|bKho mượn|j(14): 3000031096-104, 3000032910-4
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001794
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/mang luoi thoat nuoc_hoang hue/00.mang luoi thoat nuoc_hoang hue_001thumbimage.jpg
890|a17|b19|c1|d14
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000032914 Kho mượn 696.13 H 407 H Sách Tiếng Việt 17
2 3000032913 Kho mượn 696.13 H 407 H Sách Tiếng Việt 16
3 3000032912 Kho mượn 696.13 H 407 H Sách Tiếng Việt 15
4 3000032911 Kho mượn 696.13 H 407 H Sách Tiếng Việt 14
5 3000032910 Kho mượn 696.13 H 407 H Sách Tiếng Việt 13
6 3000031104 Kho mượn 696.13 H 407 H Sách Tiếng Việt 12
7 3000031103 Kho mượn 696.13 H 407 H Sách Tiếng Việt 11
8 3000031102 Kho mượn 696.13 H 407 H Sách Tiếng Việt 10
9 3000031101 Kho mượn 696.13 H 407 H Sách Tiếng Việt 9
10 3000031100 Kho mượn 696.13 H 407 H Sách Tiếng Việt 8
Nhận xét