• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 628.43 Tr 121 Nh
    Nhan đề: Giáo trình Công nghệ xử lý nước thải / Trần Văn Nhân, Ngô Thị Nga

DDC 628.43
Tác giả CN Trần Văn Nhân
Nhan đề Giáo trình Công nghệ xử lý nước thải / Trần Văn Nhân, Ngô Thị Nga
Lần xuất bản In lần thứ 1 và lần 4 có sửa chữa
Thông tin xuất bản Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1999, 2006
Mô tả vật lý 332 tr. ; 24 cm
Thuật ngữ chủ đề Nước thải công nghiệp
Thuật ngữ chủ đề Nước thải - Xử lý
Môn học Cấp nước và xử lý chất thải
Môn học Mô hình xử lý chất thải (thực hành)
Tác giả(bs) CN Ngô Thị Nga
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000012632-4
Địa chỉ Kho mượn(12): 3000009389, 3000014148-57, 3000017430
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001996
000 00000nam a2200000 4500
00114691
00211
00414BCA410-927B-49DF-BD19-CE970A6C4C5A
005201306211102
008130110s20061999vm| vie
0091 0
039|a20130621110021|bvanpth|c20130621105953|dvanpth|y20040613|zchanlt
082 |a628.43|bTr 121 Nh
100 |aTrần Văn Nhân
245 |aGiáo trình Công nghệ xử lý nước thải / |cTrần Văn Nhân, Ngô Thị Nga
250 |aIn lần thứ 1 và lần 4 có sửa chữa
260 |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c1999, 2006
300 |a332 tr. ; |c24 cm
650 |aNước thải công nghiệp
650 |aNước thải - Xử lý
690 |aCấp nước và xử lý chất thải
690|aMô hình xử lý chất thải (thực hành)
700 |aNgô Thị Nga
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012632-4
852|bKho mượn|j(12): 3000009389, 3000014148-57, 3000017430
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001996
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/giao_trinh_cnxl nuoc thai_tranvannhan/giao_trinh_cnxl nuoc thaithumbimage.jpg
890|a16|b519|c1|d16
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000017430 Kho mượn 628.43 Tr 121 Nh Sách Tiếng Việt 16
2 3000014157 Kho mượn 628.43 Tr 121 Nh Sách Tiếng Việt 15
3 3000014156 Kho mượn 628.43 Tr 121 Nh Sách Tiếng Việt 14
4 3000014155 Kho mượn 628.43 Tr 121 Nh Sách Tiếng Việt 13
5 3000014154 Kho mượn 628.43 Tr 121 Nh Sách Tiếng Việt 12
6 3000014153 Kho mượn 628.43 Tr 121 Nh Sách Tiếng Việt 11
7 3000014152 Kho mượn 628.43 Tr 121 Nh Sách Tiếng Việt 10
8 3000014151 Kho mượn 628.43 Tr 121 Nh Sách Tiếng Việt 9
9 3000014150 Kho mượn 628.43 Tr 121 Nh Sách Tiếng Việt 8
10 3000014149 Kho mượn 628.43 Tr 121 Nh Sách Tiếng Việt 7
Nhận xét