- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 628.43 Tr 121 Nh
Nhan đề: Giáo trình Công nghệ xử lý nước thải / Trần Văn Nhân, Ngô Thị Nga
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14691 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 14BCA410-927B-49DF-BD19-CE970A6C4C5A |
---|
005 | 201306211102 |
---|
008 | 130110s20061999vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130621110021|bvanpth|c20130621105953|dvanpth|y20040613|zchanlt |
---|
082 | |a628.43|bTr 121 Nh |
---|
100 | |aTrần Văn Nhân |
---|
245 | |aGiáo trình Công nghệ xử lý nước thải / |cTrần Văn Nhân, Ngô Thị Nga |
---|
250 | |aIn lần thứ 1 và lần 4 có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c1999, 2006 |
---|
300 | |a332 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aNước thải công nghiệp |
---|
650 | |aNước thải - Xử lý |
---|
690 | |aCấp nước và xử lý chất thải |
---|
690 | |aMô hình xử lý chất thải (thực hành) |
---|
700 | |aNgô Thị Nga |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012632-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000009389, 3000014148-57, 3000017430 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001996 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/giao_trinh_cnxl nuoc thai_tranvannhan/giao_trinh_cnxl nuoc thaithumbimage.jpg |
---|
890 | |a16|b519|c1|d16 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000017430
|
Kho mượn
|
628.43 Tr 121 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
2
|
3000014157
|
Kho mượn
|
628.43 Tr 121 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
3
|
3000014156
|
Kho mượn
|
628.43 Tr 121 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
4
|
3000014155
|
Kho mượn
|
628.43 Tr 121 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
5
|
3000014154
|
Kho mượn
|
628.43 Tr 121 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
6
|
3000014153
|
Kho mượn
|
628.43 Tr 121 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
7
|
3000014152
|
Kho mượn
|
628.43 Tr 121 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
8
|
3000014151
|
Kho mượn
|
628.43 Tr 121 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
9
|
3000014150
|
Kho mượn
|
628.43 Tr 121 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
10
|
3000014149
|
Kho mượn
|
628.43 Tr 121 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|