• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 623.8 Đ 116 H
    Nhan đề: Thiết kế trang trí động lực tàu thủy. Tập 1 / Đặng Hộ

DDC 623.8
Tác giả CN Đặng Hộ
Nhan đề Thiết kế trang trí động lực tàu thủy. Tập 1 / Đặng Hộ
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giao thông vận tải, 1985
Mô tả vật lý 206 tr ; 27 cm
Thuật ngữ chủ đề Tàu thuyền - Trang bị động lực
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(4): 1000010586-9
Địa chỉ Kho mượn(17): 3000005713-4, 3000005794-5, 3000006052-6, 3000006060, 3000006079-85
000 00000nam a2200000 4500
00114643
00211
004541108B0-2C2A-4F1F-8542-8AA72307FE44
005201510090902
008130110s1985 vm| vie
0091 0
039|a20151009090248|bngavt|c20141229104937|dvanpth|y20040612|zchanlt
082 |a623.8|bĐ 116 H
100 |aĐặng Hộ
245 |aThiết kế trang trí động lực tàu thủy. Tập 1 / |cĐặng Hộ
260 |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c1985
300 |a206 tr ; |c27 cm
650 |aTàu thuyền - Trang bị động lực
852|bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000010586-9
852|bKho mượn|j(17): 3000005713-4, 3000005794-5, 3000006052-6, 3000006060, 3000006079-85
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/thietketrangtridongluctauthuytap1_dangho/0page_001thumbimage.jpg
890|a21|b109|c1|d10
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000005714 Kho mượn 623.8 Đ 116 H SGH 21
2 3000005794 Kho mượn 623.8 Đ 116 H SGH 20
3 3000005713 Kho mượn 623.8 Đ 116 H Sách Tiếng Việt 19 Chờ thanh lý
4 3000005795 Kho mượn 623.8 Đ 116 H Sách Tiếng Việt 18
5 3000006055 Kho mượn 623.8 Đ 116 H SGH 17
6 3000006054 Kho mượn 623.8 Đ 116 H SGH 16
7 3000006053 Kho mượn 623.8 Đ 116 H SGH 15
8 3000006052 Kho mượn 623.8 Đ 116 H SGH 14
9 3000006056 Kho mượn 623.8 Đ 116 H SGH 13
10 3000006060 Kho mượn 623.8 Đ 116 H Sách Tiếng Việt 12
Nhận xét