- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 671.3 Đ 250
Nhan đề: Kỹ thuật tiện / Đênhejnưi, Chinxkin, Tơkho; Người dịch: Nguyễn Quang Châu
DDC
| 671.3 |
Tác giả CN
| Đênhejnưi |
Nhan đề
| Kỹ thuật tiện / Đênhejnưi, Chinxkin, Tơkho; Người dịch: Nguyễn Quang Châu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên, 1999 |
Mô tả vật lý
| 276 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiện - Kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Chinxkin |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quang Châu |
Tác giả(bs) CN
| Tơkho |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000012583 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14630 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A068E963-CB4E-4A06-B90E-5FD05B97F458 |
---|
005 | 201506040904 |
---|
008 | 130110s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150604090438|bvinhpq|c20140630151847|dvanpth|y20040612|zchanlt |
---|
082 | |a671.3|bĐ 250 |
---|
100 | |aĐênhejnưi |
---|
245 | |aKỹ thuật tiện / |cĐênhejnưi, Chinxkin, Tơkho; Người dịch: Nguyễn Quang Châu |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên, |c1999 |
---|
300 | |a276 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aTiện - Kỹ thuật |
---|
700 | |aChinxkin |
---|
700 | |aNguyễn Quang Châu |
---|
700 | |aTơkho |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000012583 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/kythuattien_nguyenquangchau/page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b71|c1|d11 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000012583
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.3 Đ 250
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|