- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 620.105 Ng 527 L
Nhan đề: Cơ học ứng dụng. Phần Bài tập: Có hướng dẫn, giải mẫu, trả lời : Giáo trình đã được Hội đồng duyệt sách trường đại học Bách khoa Hà Nội duyệt / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng
DDC
| 620.105 |
Tác giả CN
| Nguyễn Nhật Lệ |
Nhan đề
| Cơ học ứng dụng. Phần Bài tập: Có hướng dẫn, giải mẫu, trả lời : Giáo trình đã được Hội đồng duyệt sách trường đại học Bách khoa Hà Nội duyệt / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 1995 |
Mô tả vật lý
| 280 tr ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ học ứng dụng - Bài tập |
Môn học
| Cơ học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Vượng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000009814-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000006578 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14618 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D104319F-3FE8-45FF-9904-5A37C0A1AAEB |
---|
005 | 201306211422 |
---|
008 | 130110s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130621142044|bvanpth|c20130621141908|dvanpth|y20040612|zchanlt |
---|
041 | |aTiếng Việt |
---|
082 | |a620.105|bNg 527 L |
---|
100 | |aNguyễn Nhật Lệ |
---|
245 | |aCơ học ứng dụng. Phần Bài tập: Có hướng dẫn, giải mẫu, trả lời : |bGiáo trình đã được Hội đồng duyệt sách trường đại học Bách khoa Hà Nội duyệt / |cNguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học kỹ thuật, |c1995 |
---|
300 | |a280 tr ; |c27 cm |
---|
650 | |aCơ học ứng dụng - Bài tập |
---|
690 | |aCơ học |
---|
700 | |aNguyễn Văn Vượng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000009814-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000006578 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/620_congnghevahoatdonglienhe/bai tap co hoc ung dung_01smallthumb.jpg |
---|
890 | |a4|b35|c1|d17 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000006578
|
Kho mượn
|
620.105 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
1000009816
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.105 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
1000009815
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.105 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
1000009814
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.105 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
|
|
|
|