DDC
| 621.43 |
Nhan đề
| Kết cấu và tính toán động cơ đốt trong. Tập 2 / Nguyễn Đức Phú và những người khác. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1996 |
Mô tả vật lý
| 292 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Động cơ đốt trong |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Tấn Chuẩn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Phú |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tất Tiến |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000009675-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(10): 3000006171, 3000006212-5, 3000006420-1, 3000006692-4 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001933 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14584 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6AE5CE24-D5EF-4B82-A60C-B231108289C6 |
---|
008 | 130110s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20101216|bvanpth|y20040610|zthangn |
---|
082 | |a621.43|bK 258 |
---|
245 | |aKết cấu và tính toán động cơ đốt trong. Tập 2 / |cNguyễn Đức Phú và những người khác. |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1996 |
---|
300 | |a292 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aĐộng cơ đốt trong |
---|
700 | |aHồ Tấn Chuẩn |
---|
700 | |aNguyễn Đức Phú |
---|
700 | |aNguyễn Tất Tiến |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000009675-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(10): 3000006171, 3000006212-5, 3000006420-1, 3000006692-4 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001933 |
---|
890 | |a14|b318|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000001933
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
621.43 K 258
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
2
|
3000006215
|
Kho mượn
|
621.43 K 258
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
3
|
3000006212
|
Kho mượn
|
621.43 K 258
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
4
|
3000006213
|
Kho mượn
|
621.43 K 258
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
3000006692
|
Kho mượn
|
621.43 K 258
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Thanh lý 2009
|
|
|
6
|
3000006693
|
Kho mượn
|
621.43 K 258
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
7
|
3000006694
|
Kho mượn
|
621.43 K 258
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
|
8
|
3000006171
|
Kho mượn
|
621.43 K 258
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
9
|
3000006420
|
Kho mượn
|
621.43 K 258
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
10
|
3000006421
|
Kho mượn
|
621.43 K 258
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Mất CLD
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào