- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 H 407 Th
Nhan đề: Cơ sở kỹ thuật điện/ : Dùng cho các trường Trung học chuyên nghiệp chuyên điện / Hoàng Hữu Thận
DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Hoàng Hữu Thận |
Nhan đề
| Cơ sở kỹ thuật điện/ : Dùng cho các trường Trung học chuyên nghiệp chuyên điện / Hoàng Hữu Thận |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông vận tải, 2000 |
Mô tả vật lý
| 570 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật điện |
Môn học
| Cơ sở kỹ thuật điện |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000010627-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000006099, 3000006771 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14542 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 005FC5FA-C0BA-46CC-B218-DB7E796C5DF9 |
---|
005 | 201709210903 |
---|
008 | 130110s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170921090644|bhientrang|c20150807143848|dvinhpq|y20040609|zthangn |
---|
082 | |a621.31|bH 407 Th |
---|
100 | |aHoàng Hữu Thận |
---|
245 | |aCơ sở kỹ thuật điện/ : |bDùng cho các trường Trung học chuyên nghiệp chuyên điện / |cHoàng Hữu Thận |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c2000 |
---|
300 | |a570 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aKỹ thuật điện |
---|
690 | |aCơ sở kỹ thuật điện |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000010627-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000006099, 3000006771 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/cosokthuatdien_hoanghuuthan/page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b186|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000006099
|
Kho mượn
|
621.31 H 407 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000006771
|
Kho mượn
|
621.31 H 407 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000010629
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 H 407 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000010628
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 H 407 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000010627
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 H 407 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|