- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.2 Ng 527 Tr
Nhan đề: Hệ thống thủy lực trên máy công nghiệp / Nguyễn Thành Trí
DDC
| 621.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thành Trí |
Nhan đề
| Hệ thống thủy lực trên máy công nghiệp / Nguyễn Thành Trí |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng, Hà Nội : Đà Nẵng, Khoa học và Kỹ thuật, 2000, 2009 |
Mô tả vật lý
| 189 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trung tâm dạy nghề kỹ thuật cao Việt Nam -Singapore |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy công cụ |
Thuật ngữ chủ đề
| Thủy lực |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000009606, 1000023808 |
Địa chỉ
| Kho mượn(9): 3000032284-7, 3000033248-52 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001942 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14532 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4441D24E-C5BA-4A95-8661-4221104250A4 |
---|
005 | 201508270831 |
---|
008 | 130110s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150827083115|bvinhpq|c20130924085058|dnguyenloi|y20040609|zhoannq |
---|
082 | |a621.2|bNg 527 Tr |
---|
100 | |aNguyễn Thành Trí |
---|
245 | |aHệ thống thủy lực trên máy công nghiệp / |cNguyễn Thành Trí |
---|
260 | |aĐà Nẵng, Hà Nội : |bĐà Nẵng, Khoa học và Kỹ thuật, |c2000, 2009 |
---|
300 | |a189 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trung tâm dạy nghề kỹ thuật cao Việt Nam -Singapore |
---|
650 | |aMáy công cụ |
---|
650 | |aThủy lực |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000009606, 1000023808 |
---|
852 | |bKho mượn|j(9): 3000032284-7, 3000033248-52 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001942 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/hethongthuyluc_nguyenthanhtri/page001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a12|b39|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000033252
|
Kho mượn
|
621.2 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
2
|
3000033251
|
Kho mượn
|
621.2 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
3
|
3000033250
|
Kho mượn
|
621.2 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
4
|
3000033249
|
Kho mượn
|
621.2 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
5
|
3000033248
|
Kho mượn
|
621.2 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
6
|
3000032287
|
Kho mượn
|
621.2 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
7
|
3000032286
|
Kho mượn
|
621.2 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
8
|
3000032285
|
Kho mượn
|
621.2 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
9
|
3000032284
|
Kho mượn
|
621.2 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
10
|
1000023808
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.2 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|