- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 Ph 104 B
Nhan đề: Máy biến áp : Lý thuyết, vận hành, bảo dưỡng, thử nghiệm / Phạm Văn Bình, Lê Văn Doanh, Tôn Long Ngà
DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Bình |
Nhan đề
| Máy biến áp : Lý thuyết, vận hành, bảo dưỡng, thử nghiệm / Phạm Văn Bình, Lê Văn Doanh, Tôn Long Ngà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2002, 2006 |
Mô tả vật lý
| 619 tr. ; 24 cm |
Tên vùng địa lý
| Máy biến áp |
Tác giả(bs) CN
| Tôn Long Ngà |
Tác giả(bs) CN
| Lê Văn Doanh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000009838-40 |
Địa chỉ
| Kho mượn(11): 3000014316-25, 3000029298 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001663 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14523 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B2E0FA54-E455-4EE0-8E47-AD95BA6789D6 |
---|
005 | 201508191640 |
---|
008 | 130110s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150819164025|bvinhpq|c20120528|dvanpth|y20040609|zhoannq |
---|
082 | |a621.31|bPh 104 B |
---|
100 | |aPhạm Văn Bình |
---|
245 | |aMáy biến áp : |bLý thuyết, vận hành, bảo dưỡng, thử nghiệm / |cPhạm Văn Bình, Lê Văn Doanh, Tôn Long Ngà |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2002, 2006 |
---|
300 | |a619 tr. ; |c24 cm |
---|
651 | |aMáy biến áp |
---|
700 | |aTôn Long Ngà |
---|
700 | |aLê Văn Doanh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000009838-40 |
---|
852 | |bKho mượn|j(11): 3000014316-25, 3000029298 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001663 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/maybienap_phamvanbinh/page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b16|c1|d6 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029298
|
Kho mượn
|
621.31 Ph 104 B
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000014325
|
Kho mượn
|
621.31 Ph 104 B
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000014324
|
Kho mượn
|
621.31 Ph 104 B
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000014323
|
Kho mượn
|
621.31 Ph 104 B
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000014322
|
Kho mượn
|
621.31 Ph 104 B
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000014321
|
Kho mượn
|
621.31 Ph 104 B
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000014320
|
Kho mượn
|
621.31 Ph 104 B
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000014319
|
Kho mượn
|
621.31 Ph 104 B
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000014318
|
Kho mượn
|
621.31 Ph 104 B
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000014317
|
Kho mượn
|
621.31 Ph 104 B
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|