- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.436 Qu 102 L
Nhan đề: Thiết kế nguyên lý động cơ Diesel / Quách Đình Liên
DDC
| 621.436 |
Tác giả CN
| Quách Đình Liên |
Nhan đề
| Thiết kế nguyên lý động cơ Diesel / Quách Đình Liên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nông Nghiệp, 1993 |
Mô tả vật lý
| 99 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Động cơ Diesel |
Thuật ngữ chủ đề
| Động cơ đốt trong |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000009666, 1000010180-1 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000005753, 3000006124, 3000006181-2, 3000006291, 3000006919-25 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14476 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 13EC3985-B3F7-48F1-A24B-2D372051CA96 |
---|
005 | 201303271423 |
---|
008 | 130110s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130327142142|bluuyen|c20090625|dluuyen|y20040608|zhoannq |
---|
082 | |a621.436|bQu 102 L |
---|
100 | |aQuách Đình Liên |
---|
245 | |aThiết kế nguyên lý động cơ Diesel / |cQuách Đình Liên |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông Nghiệp, |c1993 |
---|
300 | |a99 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aĐộng cơ Diesel |
---|
650 | |aĐộng cơ đốt trong |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000009666, 1000010180-1 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000005753, 3000006124, 3000006181-2, 3000006291, 3000006919-25 |
---|
890 | |a15|b217|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000005753
|
Kho mượn
|
621.436 Qu 102 L
|
SGH
|
15
|
|
|
|
2
|
3000006124
|
Kho mượn
|
621.436 Qu 102 L
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
3000006291
|
Kho mượn
|
621.436 Qu 102 L
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
3000006925
|
Kho mượn
|
621.436 Qu 102 L
|
SGH
|
11
|
|
|
|
5
|
3000006924
|
Kho mượn
|
621.436 Qu 102 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
6
|
3000006923
|
Kho mượn
|
621.436 Qu 102 L
|
SGH
|
9
|
|
|
|
7
|
3000006922
|
Kho mượn
|
621.436 Qu 102 L
|
SGH
|
8
|
|
|
|
8
|
3000006921
|
Kho mượn
|
621.436 Qu 102 L
|
SGH
|
7
|
|
|
|
9
|
3000006919
|
Kho mượn
|
621.436 Qu 102 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
|
10
|
3000006182
|
Kho mượn
|
621.436 Qu 102 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|