- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.0285 Ph 105 H
Nhan đề: Sổ tay quản lý kho lạnh thực phẩm / Phan Hiền
DDC
| 664.0285 |
Tác giả CN
| Phan Hiền |
Nhan đề
| Sổ tay quản lý kho lạnh thực phẩm / Phan Hiền |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nông nghiệp, 1978 |
Mô tả vật lý
| 230 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kho lạnh - Quản lý |
Thuật ngữ chủ đề
| Thực phẩm đông lạnh |
Môn học
| Bảo quản sản phẩm sau thu hoạch |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000009588-9, 1000011276 |
Địa chỉ
| Kho mượn(3): 3000006161-2, 3000006683 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002120 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14467 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | EE4F29F5-164C-4050-A5ED-0F915E739863 |
---|
005 | 201303251617 |
---|
008 | 130110s1978 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130325161638|bvanpth|c20130325161552|dvanpth|y20040608|zchanlt |
---|
082 | |a664.0285|bPh 105 H |
---|
100 | |aPhan Hiền |
---|
245 | |aSổ tay quản lý kho lạnh thực phẩm / |cPhan Hiền |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c1978 |
---|
300 | |a230 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aKho lạnh - Quản lý |
---|
650 | |aThực phẩm đông lạnh |
---|
690 | |aBảo quản sản phẩm sau thu hoạch |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000009588-9, 1000011276 |
---|
852 | |bKho mượn|j(3): 3000006161-2, 3000006683 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002120 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/so tay quan ly kho lanh tp_phan hien_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b61|c1|d28 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000002120
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
664.0285 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
2
|
1000011276
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.0285 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
3000006683
|
Kho mượn
|
664.0285 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
3000006161
|
Kho mượn
|
664.0285 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
3000006162
|
Kho mượn
|
664.0285 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Thanh lý 2009
|
|
|
6
|
1000009589
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.0285 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
7
|
1000009588
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.0285 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|