|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14314 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E540CD85-0C54-4975-B20F-7338E88929C8 |
---|
005 | 201706210831 |
---|
008 | 130110s1978 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170621083141|bvanpth|c20170321104941|doanhntk|y20040531|zquang |
---|
082 | |a579.012|bD 561 T |
---|
100 | |aDương Đức Tiến |
---|
245 | |aPhân loại học thực vật - Thực vật bậc thấp / |cDương Đức Tiến, Võ Văn Chi |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học và trung học chuyên nghiệp, |c1978 |
---|
300 | |a263 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aThực vật - Phân loại |
---|
650 | |aThực vật bậc thấp |
---|
690 | |aNguyên tắc phân loại sinh vật |
---|
690 | |aSinh lý học thực vật |
---|
700 | |aVõ Văn Chi |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000011984-6 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(5): 3000005922-6 |
---|
852 | |aNTU|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001447 |
---|
890 | |a9|b318|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000001447
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
579.012 D 561 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
1000011984
|
Kho đọc Sinh viên
|
579.012 D 561 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
1000011986
|
Kho đọc Sinh viên
|
579.012 D 561 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
1000011985
|
Kho đọc Sinh viên
|
579.012 D 561 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
3000005923
|
Kho mượn
|
579.012 D 561 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
3000005924
|
Kho mượn
|
579.012 D 561 T
|
SGH
|
4
|
|
|
|
7
|
3000005925
|
Kho mượn
|
579.012 D 561 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
8
|
3000005926
|
Kho mượn
|
579.012 D 561 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
9
|
3000005922
|
Kho mượn
|
579.012 D 561 T
|
SGH
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào