- Luận văn, luận án
- Ký hiệu PL/XG: 579 Ng 527 D
Nhan đề: Vi sinh vật học / Nguyễn Lân Dũng, Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty
DDC
| 579 |
Tác giả CN
| Nguyễn Lân Dũng |
Nhan đề
| Vi sinh vật học / Nguyễn Lân Dũng, Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2, 4, 5, 6 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2000, 2002, 2003, 2007 |
Mô tả vật lý
| 520 tr. : minh họa ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Vi sinh vật |
Môn học
| Vi sinh vật đại cương |
Môn học
| Công nghệ sinh học vi sinh vật |
Môn học
| Vi sinh vật y học |
Môn học
| Vi sinh vật ở nước |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Quyến |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Ty |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000012076, 1000012080 |
Địa chỉ
| Kho mượn(15): 3000006558, 3000007725-7, 3000008227-36, 3000013014 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001163 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14221 |
---|
002 | 16 |
---|
004 | 051C1449-39D6-48BE-9269-C951BB2D79A3 |
---|
005 | 202012111610 |
---|
008 | 130110s20002007vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201211161100|btrangtran|c20200805094728|dvanpth|y20040528|zquang |
---|
082 | |a579|bNg 527 D |
---|
100 | |aNguyễn Lân Dũng |
---|
245 | |aVi sinh vật học / |cNguyễn Lân Dũng, Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2, 4, 5, 6 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2000, 2002, 2003, 2007 |
---|
300 | |a520 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aVi sinh vật |
---|
690 | |aVi sinh vật đại cương |
---|
690 | |aCông nghệ sinh học vi sinh vật |
---|
690 | |aVi sinh vật y học |
---|
690 | |aVi sinh vật ở nước |
---|
700 | |aNguyễn Đình Quyến |
---|
700 | |aPhạm Văn Ty |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000012076, 1000012080 |
---|
852 | |bKho mượn|j(15): 3000006558, 3000007725-7, 3000008227-36, 3000013014 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001163 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/570_sinhhoc_khoahocdoisong/vi sinh vat hoc_ nguyen lan dung/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a18|b3378|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000013014
|
Kho mượn
|
579 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
2
|
3000008236
|
Kho mượn
|
579 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
3
|
3000008235
|
Kho mượn
|
579 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
4
|
3000008234
|
Kho mượn
|
579 Ng 527 D
|
SGH
|
15
|
|
|
|
5
|
3000008233
|
Kho mượn
|
579 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
6
|
3000008232
|
Kho mượn
|
579 Ng 527 D
|
SGH
|
13
|
|
|
|
7
|
3000008231
|
Kho mượn
|
579 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
8
|
3000008230
|
Kho mượn
|
579 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
9
|
3000008229
|
Kho mượn
|
579 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
10
|
3000008228
|
Kho mượn
|
579 Ng 527 D
|
SGH
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|