• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 571.2 V 500 V
    Nhan đề: Sinh lý học thực vật : Giáo trình dùng cho sinh viên khoa Sinh học, trường Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội / Vũ Văn Vụ (Chủ biên), Vũ Thanh Tâm, Hoàng Minh Tấn

DDC 571.2
Tác giả CN Vũ Văn Vụ
Nhan đề Sinh lý học thực vật : Giáo trình dùng cho sinh viên khoa Sinh học, trường Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội / Vũ Văn Vụ (Chủ biên), Vũ Thanh Tâm, Hoàng Minh Tấn
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 3, thứ 7 có bổ sung, chỉnh lý, thứ 9
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo Dục, 2000, 2007, 2009
Mô tả vật lý 252 tr., 308 tr. ; 27 cm
Thuật ngữ chủ đề Sinh lý học thực vật
Môn học Sinh lý thực vật
Tác giả(bs) CN Vũ Thanh Tâm
Tác giả(bs) CN Hoàng Minh Tấn
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(4): 1000010883, 1000016565-7
Địa chỉ Kho mượn(36): 3000011187-98, 3000012593-601, 3000028399-413
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001453
000 00000nam a2200000 4500
00114039
00211
004CA1F8702-455D-423D-8935-5CE7B363BC25
005201709131649
008130110s20002000vm| vie
0091 0
039|a20170913165204|bhienhtt|c20130717164522|dvanpth|y20040524|zoanhntk
041 |aViệt Nam
082 |a571.2|bV 500 V
100 |aVũ Văn Vụ
245 |aSinh lý học thực vật : |bGiáo trình dùng cho sinh viên khoa Sinh học, trường Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội / |cVũ Văn Vụ (Chủ biên), Vũ Thanh Tâm, Hoàng Minh Tấn
250 |aTái bản lần thứ 3, thứ 7 có bổ sung, chỉnh lý, thứ 9
260 |aHà Nội : |bGiáo Dục, |c2000, 2007, 2009
300 |a252 tr., 308 tr. ; |c27 cm
650 |aSinh lý học thực vật
690|aSinh lý thực vật
700 |aVũ Thanh Tâm
700 |aHoàng Minh Tấn
852|bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000010883, 1000016565-7
852|bKho mượn|j(36): 3000011187-98, 3000012593-601, 3000028399-413
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001453
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/570_sinhhoc_khoahocdoisong/sinh li hoc thuc vat_vu van vu_001smallthumb.jpg
890|a41|b436|c1|d18
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000028413 Kho mượn 571.2 V 500 V Sách Tiếng Việt 41
2 3000028412 Kho mượn 571.2 V 500 V Sách Tiếng Việt 40
3 3000028411 Kho mượn 571.2 V 500 V Sách Tiếng Việt 39
4 3000028410 Kho mượn 571.2 V 500 V Sách Tiếng Việt 38
5 3000028409 Kho mượn 571.2 V 500 V Sách Tiếng Việt 37
6 3000028408 Kho mượn 571.2 V 500 V Sách Tiếng Việt 36
7 3000028407 Kho mượn 571.2 V 500 V Sách Tiếng Việt 35
8 3000028406 Kho mượn 571.2 V 500 V Sách Tiếng Việt 34
9 3000028405 Kho mượn 571.2 V 500 V Sách Tiếng Việt 33
10 3000028404 Kho mượn 571.2 V 500 V Sách Tiếng Việt 32
Nhận xét