- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 623.888 Ph 105 H
Nhan đề: Tránh va trên biển / Phan Trọng Huyến
DDC
| 623.888 |
Tác giả CN
| Phan Trọng Huyến |
Nhan đề dịch
| Preventing collisions at sea |
Nhan đề
| Tránh va trên biển / Phan Trọng Huyến |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2010 |
Mô tả vật lý
| 90 tr. ; 27 cm |
Tùng thư
| Giáo trình trường ĐHNT |
Thuật ngữ chủ đề
| Tàu thuyền-An toàn |
Thuật ngữ chủ đề
| An toàn đường biển |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000026398-400 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000036611-7 |
|
000
| 00000cmm a2200000 4500 |
---|
001 | 13783 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C2469AF9-FC05-4C86-BAFA-C5F9F0381A4A |
---|
005 | 202110221025 |
---|
008 | 130110s2010 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211022102535|bvanpth|c20200505095440|dvanpth|y20040427|zthanhntk |
---|
082 | 00|a623.888|bPh 105 H |
---|
100 | 1 |aPhan Trọng Huyến |
---|
242 | |aPreventing collisions at sea |
---|
245 | 10|aTránh va trên biển / |cPhan Trọng Huyến |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2010 |
---|
300 | |a90 tr. ; |c27 cm |
---|
490 | |aGiáo trình trường ĐHNT |
---|
650 | |aTàu thuyền|xAn toàn |
---|
650 | 0 |aAn toàn đường biển |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000026398-400 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000036611-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/tranhvatrenbien_phantronghuyen/0page_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b7|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000036617
|
Kho mượn
|
623.888 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000036616
|
Kho mượn
|
623.888 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000036615
|
Kho mượn
|
623.888 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000036614
|
Kho mượn
|
623.888 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000036613
|
Kho mượn
|
623.888 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000036612
|
Kho mượn
|
623.888 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000036611
|
Kho mượn
|
623.888 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000026400
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.888 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000026399
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.888 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000026398
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.888 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|