- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 541.3 Tr 121 Nh
Nhan đề: Hóa lí. Tập 2 : Dùng cho sinh viên Hóa các trường Đại học Tổng hợp và Sư phạm / Trần Văn Nhân, Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế
DDC
| 541.3 |
Tác giả CN
| Trần Văn Nhân |
Nhan đề
| Hóa lí. Tập 2 : Dùng cho sinh viên Hóa các trường Đại học Tổng hợp và Sư phạm / Trần Văn Nhân, Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1998, 2007 |
Mô tả vật lý
| 207 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa lý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thạc Sửu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Tuế |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000009168, 1000017784-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(8): 3000014775-82 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002858 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13630 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CDD8D04E-BC03-4D98-8F22-B1E61F68C101 |
---|
005 | 201611021456 |
---|
008 | 130110s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161102145715|boanhntk|c20080901|dvanpth|y20040416|zhoannq |
---|
082 | |a541.3|bTr 121 Nh |
---|
100 | |aTrần Văn Nhân |
---|
245 | |aHóa lí. Tập 2 : |bDùng cho sinh viên Hóa các trường Đại học Tổng hợp và Sư phạm / |cTrần Văn Nhân, Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1998, 2007 |
---|
300 | |a207 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aHóa lý |
---|
700 | |aNguyễn Thạc Sửu |
---|
700 | |aNguyễn Văn Tuế |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000009168, 1000017784-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000014775-82 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002858 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/540_hoahoc_khoahoclienhe/hoali_t2_tranvannhancb/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a12|b67|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000014782
|
Kho mượn
|
541.3 Tr 121 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
2
|
3000014781
|
Kho mượn
|
541.3 Tr 121 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
3
|
3000014780
|
Kho mượn
|
541.3 Tr 121 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
4
|
3000014779
|
Kho mượn
|
541.3 Tr 121 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
5
|
3000014778
|
Kho mượn
|
541.3 Tr 121 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
6
|
3000014777
|
Kho mượn
|
541.3 Tr 121 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
7
|
3000014776
|
Kho mượn
|
541.3 Tr 121 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
8
|
3000014775
|
Kho mượn
|
541.3 Tr 121 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
9
|
1000017785
|
Kho đọc Sinh viên
|
541.3 Tr 121 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
10
|
1000017784
|
Kho đọc Sinh viên
|
541.3 Tr 121 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|