- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 551.46 H 200 I
Nhan đề: Địa lý hải dương nghề cá / Ilmo Hela, Taivo Laevastu; Phạm Thị Hải Âu dịch
DDC
| 551.46 |
Tác giả CN
| Hela, Ilmo |
Nhan đề
| Địa lý hải dương nghề cá / Ilmo Hela, Taivo Laevastu; Phạm Thị Hải Âu dịch |
Nhan đề khác
| Fisheries hydrgraphy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học và Trung học Chuyên nghiệp, 1974 |
Mô tả vật lý
| 211 tr. ; 19 cm |
Tùng thư
| Tủ sách Đại học Thủy sản |
Tóm tắt
| Ảnh hưởng của các nhân tố môi trường như: nhiệt độ, nước, ánh sáng hải lưu... đến tập tính của cá. Hướng dẫn sử dụng những dẫn liệu hải dương học và thông tin học trong nghề cá. Nghề cá vùng ven biển và sự phụ thuộc vào thời tiết và các điều kiện hải dương |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa lý hải dương |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghề cá |
Môn học
| Hải dương học nghề cá |
Tác giả(bs) CN
| Laevastu, Taivo |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Hải Âu |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000009992-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000005223-4, 3000005226-30 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002864 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13599 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DEEA885D-B818-48F3-B54A-65035E96F5CF |
---|
005 | 201709151005 |
---|
008 | 130110s1974 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170915100730|bhienhtt|c20130528092155|dvanpth|y20040414|zhoannq |
---|
082 | |a551.46|bH 200 I |
---|
100 | |aHela, Ilmo |
---|
245 | |aĐịa lý hải dương nghề cá / |cIlmo Hela, Taivo Laevastu; Phạm Thị Hải Âu dịch |
---|
246 | |aFisheries hydrgraphy |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học và Trung học Chuyên nghiệp, |c1974 |
---|
300 | |a211 tr. ; |c19 cm |
---|
490 | |aTủ sách Đại học Thủy sản |
---|
520 | |aẢnh hưởng của các nhân tố môi trường như: nhiệt độ, nước, ánh sáng hải lưu... đến tập tính của cá. Hướng dẫn sử dụng những dẫn liệu hải dương học và thông tin học trong nghề cá. Nghề cá vùng ven biển và sự phụ thuộc vào thời tiết và các điều kiện hải dương |
---|
650 | |aĐịa lý hải dương |
---|
650 | |aNghề cá |
---|
690 | |aHải dương học nghề cá |
---|
700 | |aLaevastu, Taivo |
---|
700 | |aPhạm Thị Hải Âu |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000009992-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000005223-4, 3000005226-30 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002864 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/550_khoahoctraidat/dia ly hai duong nghe ca_ ilmo hela/dia ly hai duong nghe ca_ ilmo hela_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b165|c1|d7 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000002864
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
551.46 H 200 I
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
3000005230
|
Kho mượn
|
551.46 H 200 I
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
3000005229
|
Kho mượn
|
551.46 H 200 I
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
3000005228
|
Kho mượn
|
551.46 H 200 I
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
3000005227
|
Kho mượn
|
551.46 H 200 I
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
3000005226
|
Kho mượn
|
551.46 H 200 I
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
|
7
|
3000005224
|
Kho mượn
|
551.46 H 200 I
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
8
|
3000005223
|
Kho mượn
|
551.46 H 200 I
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Mất đã đền
|
|
|
9
|
1000009994
|
Kho đọc Sinh viên
|
551.46 H 200 I
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
1000009993
|
Kho đọc Sinh viên
|
551.46 H 200 I
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|