- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 531.382 Ng 527 L
Nhan đề: Lý thuyết đàn hồi / Nguyễn Xuân Lựu
DDC
| 531.382 |
Tác giả CN
| Nguyễn Xuân Lựu |
Nhan đề
| Lý thuyết đàn hồi / Nguyễn Xuân Lựu |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông vận tải, 2002, 2009 |
Mô tả vật lý
| 217 tr., 224 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Sức bền vật liệu |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ học chất rắn |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000009126-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000003598-9, 3000004828, 3000004842-3, 3000004845, 3000033354-5, 3000035257-60 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13406 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D6FCF928-3C67-40F6-A1AB-461C19AFD04D |
---|
005 | 201312261548 |
---|
008 | 130110s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131226154559|bvanpth|c20130926081342|dnguyenloi|y20040405|zhoannq |
---|
082 | |a531.382|bNg 527 L |
---|
100 | |aNguyễn Xuân Lựu |
---|
245 | |aLý thuyết đàn hồi / |cNguyễn Xuân Lựu |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c2002, 2009 |
---|
300 | |a217 tr., 224 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aSức bền vật liệu |
---|
650 | |aCơ học chất rắn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000009126-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000003598-9, 3000004828, 3000004842-3, 3000004845, 3000033354-5, 3000035257-60 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/530_vatlyhoc/lythuyetdanhoi_nguyenxuanluu/0lythuyetdanhoi_nguyenxuanluuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a16|b32|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000035260
|
Kho mượn
|
531.382 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
2
|
3000035259
|
Kho mượn
|
531.382 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
3
|
3000035258
|
Kho mượn
|
531.382 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
4
|
3000035257
|
Kho mượn
|
531.382 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
5
|
3000033355
|
Kho mượn
|
531.382 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
6
|
3000033354
|
Kho mượn
|
531.382 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
7
|
3000003599
|
Kho mượn
|
531.382 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
8
|
3000004828
|
Kho mượn
|
531.382 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
9
|
3000004843
|
Kho mượn
|
531.382 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
10
|
3000004842
|
Kho mượn
|
531.382 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|