• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 639.31 Ng 450 L
    Nhan đề: Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt. Tập 1 / Ngô Trọng Lư, Thái Bá Hồ

DDC 639.31
Tác giả CN Ngô Trọng Lư
Nhan đề Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt. Tập 1 / Ngô Trọng Lư, Thái Bá Hồ
Lần xuất bản In lần thứ 1, 3
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nông Nghiệp, 2001, 2003
Mô tả vật lý 160 tr. ; 19 cm
Thuật ngữ chủ đề Cá nước ngọt-Kỹ thuật nuôi
Thuật ngữ chủ đề Tôm càng xanh-Kỹ thuật nuôi
Môn học Sản xuất giống và nuôi thủy đặc sản
Tác giả(bs) CN Thái Bá Hồ
Địa chỉ NTUKho đọc Sinh viên(6): 1000003847-8, 1000005216, 1000009152-3, 1000009291
Địa chỉ NTUKho mượn(5): 3000004822-6
Địa chỉ NTUKho tham khảo (SDH cũ)(2): 2000001417, 2000001892
000 00000nam a2200000 4500
00113399
00211
0048F1253B4-EAF2-4542-96B3-4C237B554031
005202107230905
008130110s2001 vm| vie
0091 0
039|a20210723090538|bvanpth|c20210723083127|dvanpth|y20040405|zoanhntk
082 |a639.31|bNg 450 L
100 |aNgô Trọng Lư
245 |aKỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt. Tập 1 / |cNgô Trọng Lư, Thái Bá Hồ
250 |aIn lần thứ 1, 3
260 |aHà Nội : |bNông Nghiệp, |c2001, 2003
300 |a160 tr. ; |c19 cm
650 |aCá nước ngọt|xKỹ thuật nuôi
650 |aTôm càng xanh|xKỹ thuật nuôi
690|aSản xuất giống và nuôi thủy đặc sản
700 |aThái Bá Hồ
852|aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(6): 1000003847-8, 1000005216, 1000009152-3, 1000009291
852|aNTU|bKho mượn|j(5): 3000004822-6
852|aNTU|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(2): 2000001417, 2000001892
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/ktnuoithuydacsannuocngottap1_ngotronglu/0page_001thumbimage.jpg
890|a13|b251|c1|d5
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000004826 Kho mượn 639.31 Ng 450 L Sách Tiếng Việt 13
2 3000004825 Kho mượn 639.31 Ng 450 L Sách Tiếng Việt 12
3 3000004824 Kho mượn 639.31 Ng 450 L Sách Tiếng Việt 11
4 3000004823 Kho mượn 639.31 Ng 450 L Sách Tiếng Việt 10
5 3000004822 Kho mượn 639.31 Ng 450 L Sách Tiếng Việt 9
6 2000001892 Kho tham khảo (SDH cũ) 639.31 Ng 450 L Sách Tiếng Việt 8
7 2000001417 Kho tham khảo (SDH cũ) 639.31 Ng 450 L Sách Tiếng Việt 7
8 1000005216 Kho đọc Sinh viên 639.31 Ng 450 L Sách Tiếng Việt 6
9 1000009291 Kho đọc Sinh viên 639.31 Ng 450 L Sách Tiếng Việt 5
10 1000009153 Kho đọc Sinh viên 639.31 Ng 450 L Sách Tiếng Việt 4
Nhận xét