- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 541.076 L 250 Qu
Nhan đề: Cơ sở lý thuyết hóa học : Phần bài tập / Lê Mậu Quyền
DDC
| 541.076 |
Tác giả CN
| Lê Mậu Quyền |
Nhan đề
| Cơ sở lý thuyết hóa học : Phần bài tập / Lê Mậu Quyền |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1996, 2010 |
Mô tả vật lý
| 228 tr., 268 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học đại cương |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000009421, 1000011482, 1000023809 |
Địa chỉ
| Kho mượn(9): 3000032306-9, 3000032520-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13205 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FC2E91D8-7307-4520-A8FD-2A0C2BDC85EA |
---|
005 | 201611041418 |
---|
008 | 130110s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161104141922|boanhntk|c20130808090514|dvanpth|y20040315|zhoannq |
---|
082 | |a541.076|bL 250 Qu |
---|
100 | |aLê Mậu Quyền |
---|
245 | |aCơ sở lý thuyết hóa học : |bPhần bài tập / |cLê Mậu Quyền |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất, có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c1996, 2010 |
---|
300 | |a228 tr., 268 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aHóa học đại cương |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000009421, 1000011482, 1000023809 |
---|
852 | |bKho mượn|j(9): 3000032306-9, 3000032520-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/540_hoahoc_khoahoclienhe/cosolthoahoc_phanbt_lemauquyen/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a12|b321|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000032524
|
Kho mượn
|
541.076 L 250 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
2
|
3000032523
|
Kho mượn
|
541.076 L 250 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
3
|
3000032522
|
Kho mượn
|
541.076 L 250 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
4
|
3000032521
|
Kho mượn
|
541.076 L 250 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
5
|
3000032520
|
Kho mượn
|
541.076 L 250 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
6
|
3000032309
|
Kho mượn
|
541.076 L 250 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
7
|
3000032308
|
Kho mượn
|
541.076 L 250 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
8
|
3000032307
|
Kho mượn
|
541.076 L 250 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
9
|
3000032306
|
Kho mượn
|
541.076 L 250 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
10
|
1000023809
|
Kho đọc Sinh viên
|
541.076 L 250 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|