- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 531 Đ 108 B
Nhan đề: Cơ học lý thuyết / Đào Huy Bích, Phạm Huyễn
DDC
| 531 |
Tác giả CN
| Đào Huy Bích |
Nhan đề
| Cơ học lý thuyết / Đào Huy Bích, Phạm Huyễn |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2002 |
Mô tả vật lý
| 363 tr ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ học - Lý thuyết |
Môn học
| Cơ học lý thuyết
|
Tác giả(bs) CN
| Phạm Huyễn |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000009053-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000004512, 3000007507 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13144 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A7952B65-29DC-4FCE-A0AC-26C5D5E5BCC7 |
---|
005 | 201612121001 |
---|
008 | 130110s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161212100128|boanhntk|c20130320152346|dngavt|y20040312|zthangn |
---|
082 | |a531|bĐ 108 B |
---|
100 | |aĐào Huy Bích |
---|
245 | |aCơ học lý thuyết / |cĐào Huy Bích, Phạm Huyễn |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học quốc gia Hà Nội, |c2002 |
---|
300 | |a363 tr ; |c27 cm |
---|
650 | |aCơ học - Lý thuyết |
---|
690 | |aCơ học lý thuyết
|
---|
700 | |aPhạm Huyễn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000009053-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000004512, 3000007507 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/530_vatlyhoc/cohoclythuyet_daohuybich/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b356|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007507
|
Kho mượn
|
531 Đ 108 B
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
1000009053
|
Kho đọc Sinh viên
|
531 Đ 108 B
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000009055
|
Kho đọc Sinh viên
|
531 Đ 108 B
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000009054
|
Kho đọc Sinh viên
|
531 Đ 108 B
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
3000004512
|
Kho mượn
|
531 Đ 108 B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|