- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 519.076 H 407 Nh
Nhan đề: Đề cương ôn tập xác suất thống kê : Dành cho học viên ôn thi cao học chuyên ngành Kinh tế, QTKD, Tài chính, Ngân hàng / Hoàng Ngọc Nhậm
DDC
| 519.076 |
Tác giả CN
| Hoàng Ngọc Nhậm |
Nhan đề
| Đề cương ôn tập xác suất thống kê : Dành cho học viên ôn thi cao học chuyên ngành Kinh tế, QTKD, Tài chính, Ngân hàng / Hoàng Ngọc Nhậm |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2010, 2012 |
Mô tả vật lý
| 287 tr. ; 21 cm, 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang sách ghi : Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh. Khoa Toán - Thống kê. Bộ môn Toán kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Xác suất thống kê |
Môn học
| Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000008456, 1000024686-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(8): 3000034176-83 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12925 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 91219C0F-D66E-4E39-B7A6-7638065B296F |
---|
005 | 201311060857 |
---|
008 | 130110s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131106085738|bnguyenloi|c20131030164912|dvanpth|y20040304|zhoannq |
---|
082 | |a519.076|bH 407 Nh |
---|
100 | |aHoàng Ngọc Nhậm |
---|
245 | |aĐề cương ôn tập xác suất thống kê : |bDành cho học viên ôn thi cao học chuyên ngành Kinh tế, QTKD, Tài chính, Ngân hàng / |cHoàng Ngọc Nhậm |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bKinh tế Tp. Hồ Chí Minh, |c2010, 2012 |
---|
300 | |a287 tr. ; |c21 cm, 24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang sách ghi : Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh. Khoa Toán - Thống kê. Bộ môn Toán kinh tế |
---|
650 | |aXác suất thống kê |
---|
690 | |aLý thuyết xác suất và thống kê toán |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000008456, 1000024686-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000034176-83 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/decuongontapxacsuatthongke_hoangngocnham/0decuongontapxacsuatthongke_hoangngocnhamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b401|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000034183
|
Kho mượn
|
519.076 H 407 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
3000034181
|
Kho mượn
|
519.076 H 407 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000034180
|
Kho mượn
|
519.076 H 407 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000034179
|
Kho mượn
|
519.076 H 407 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000034178
|
Kho mượn
|
519.076 H 407 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000034177
|
Kho mượn
|
519.076 H 407 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000034176
|
Kho mượn
|
519.076 H 407 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000024687
|
Kho đọc Sinh viên
|
519.076 H 407 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000024686
|
Kho đọc Sinh viên
|
519.076 H 407 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
3000034182
|
Kho mượn
|
519.076 H 407 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Hạn trả:05-05-2023
|
|
|
|
|
|
|
|