- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 512.5
Nhan đề: Đại số tuyến tính dùng trong kinh tế / Trần Văn Hạo
DDC
| 512.5 |
Tác giả CN
| Trần Văn Hạo |
Nhan đề
| Đại số tuyến tính dùng trong kinh tế / Trần Văn Hạo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1997 |
Mô tả vật lý
| 199 tr ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Đại số tuyến tính |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000008395-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(3): 3000004015-6, 3000007286 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12799 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0E69D329-EDDC-441A-9096-1AACB335476C |
---|
005 | 201505201631 |
---|
008 | 130110s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150520163107|bvinhpq|c20040802|dvanpth|y20040301|zhoannq |
---|
082 | |̀bTr 121 H|a512.5 |
---|
100 | |aTrần Văn Hạo |
---|
245 | |aĐại số tuyến tính dùng trong kinh tế / |cTrần Văn Hạo |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c1997 |
---|
300 | |a199 tr ; |c21 cm |
---|
650 | |aĐại số tuyến tính |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000008395-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(3): 3000004015-6, 3000007286 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/510_toanhoc/daisotuyentinhdungtrongkinhte/page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b225|c1|d16 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007286
|
Kho mượn
|
512.5 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
2
|
3000004015
|
Kho mượn
|
512.5 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
3000004016
|
Kho mượn
|
512.5 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
1000008395
|
Kho đọc Sinh viên
|
512.5 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
5
|
1000008396
|
Kho đọc Sinh viên
|
512.5 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
1000008397
|
Kho đọc Sinh viên
|
512.5 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
|
|
|
|