- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 363.7 V 305 ngh
Nhan đề: Giới, môi trường và phát triển ở Việt Nam / Viện Nghiên cứu dự báo chiến lược Khoa học và Công nghệ. Dự án VIETPRO 2020
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12750 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2BA7FD18-4923-4880-A3E5-935C2F08C5C3 |
---|
005 | 201712251734 |
---|
008 | 130110s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171225173446|bvinhpq|c20171225162540|dvinhpq|y20040226|zhoannq |
---|
082 | |a363.7|bV 305 ngh |
---|
110 | |aViện Nghiên cứu dự báo chiến lược Khoa học và Công nghệ. |
---|
245 | |aGiới, môi trường và phát triển ở Việt Nam / |cViện Nghiên cứu dự báo chiến lược Khoa học và Công nghệ. Dự án VIETPRO 2020 |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia, |c1995 |
---|
300 | |a340 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aMôi trường - Bảo vệ |
---|
650 | |aCon người, Ảnh hưởng của môi trường đối với |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000008352, 1000008363-4 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(6): 3000003969-73, 3000007491 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/360_vandexahoi_cuute_doanthe/gioimoitruongvaphattrienovn/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b16|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007491
|
Kho mượn
|
363.7 V 305 ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
3000003971
|
Kho mượn
|
363.7 V 305 ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
3000003972
|
Kho mượn
|
363.7 V 305 ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Thanh lý 2009
|
|
|
4
|
3000003973
|
Kho mượn
|
363.7 V 305 ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
3000003969
|
Kho mượn
|
363.7 V 305 ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Thanh lý 2009
|
|
|
6
|
3000003970
|
Kho mượn
|
363.7 V 305 ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Thanh lý 2009
|
|
|
7
|
1000008363
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 V 305 ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
8
|
1000008364
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 V 305 ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
9
|
1000008352
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 V 305 ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Thanh lý 2009
|
|
|
|
|
|
|
|