- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 628.16 S 450
Nhan đề: Sổ tay xử lý nước. Tập 2 / Trun̷g tâm đào tạo ngành nước và môi trường dịch và giới thiệu
DDC
| 628.16 |
Nhan đề
| Sổ tay xử lý nước. Tập 2 / Trun̷g tâm đào tạo ngành nước và môi trường dịch và giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 1999, 2006 |
Mô tả vật lý
| xxxix, tr. 661 - 1504 : Minh họa, ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Nước thải sinh hoạt-Xử lý |
Thuật ngữ chủ đề
| Nước sinh hoạt-Xử lý |
Thuật ngữ chủ đề
| Nước thải công nghiệp-Xử lý |
Môn học
| Ô nhiễm môi trường nước |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000008695 |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000017426 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001221 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12583 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BACACEDC-82C8-41F1-A19C-E159287050EE |
---|
005 | 202108061058 |
---|
008 | 130110s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210806105804|bvanpth|c20210806105738|dvanpth|y20040216|zthanhntk |
---|
082 | |a628.16|bS 450 |
---|
245 | |aSổ tay xử lý nước. Tập 2 / |cTrun̷g tâm đào tạo ngành nước và môi trường dịch và giới thiệu |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c1999, 2006 |
---|
300 | |axxxix, tr. 661 - 1504 : |bMinh họa, ; |c24 cm |
---|
534 | |aDịch nguyên văn từ tiếng Pháp 'Memento technique de l'eau' xuất bản lần thứ 9 năm 1989 |
---|
650 | |aNước thải sinh hoạt|xXử lý |
---|
650 | |aNước sinh hoạt|xXử lý |
---|
650 | |aNước thải công nghiệp|xXử lý |
---|
690 | |aÔ nhiễm môi trường nước |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000008695 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000017426 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001221 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/sotayxulynuoctap2_trungtamdaotaonnvamt/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b127|c1|d8 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000001221
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
628.16 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
1000008695
|
Kho đọc Sinh viên
|
628.16 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
3
|
3000017426
|
Kho mượn
|
628.16 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Hạn trả:30-10-2019
|
|
|
|
|
|
|
|